Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Titan II hay Optimus 4X HD P880, HTC Titan II vs Optimus 4X HD P880

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Titan II hay Optimus 4X HD P880 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Titan II
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus 4X HD P880
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
3
8
HTC Titan II
Optimus 4X HD P880

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Titan II (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Optimus 4X HD P880
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Titan II (2 ý kiến)
machinevietnamnhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, tuyệt(3.704 ngày trước)
lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.123 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus 4X HD P880 (7 ý kiến)
hoccodon6Cấu hình cao hơn. Giá cả cũng được. Được nhiều người lựa chọn!(3.488 ngày trước)
MINHHUNG6gọn gàng, chức năng tốt, nhìn sang trọng hơn(3.561 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp hơn, thiết kế mỏng, cảm ứng nhạy và đẳng cấp hơn(3.761 ngày trước)
cuongjonstone123Nút chuyển đổi ứng dụng (mở các ứng dụng đang chạy) đã được LG thay thế thành nút Menu và nút chuyển đổi ứng dụng sẽ được truy cập bằng cách bấm giữ nút Home một lúc.(3.787 ngày trước)
chiocoshopcấu hình mạnh mẽ, màn hình rộng, xem phim thích(3.896 ngày trước)
amaytinhbanghn5Độ phân giải màn hình cao hơn, thiết kế đẹp hơn và chip xử lý cao gấp đôi HTC titan.chọn ngay con này(4.237 ngày trước)
dailydaumoLG có vẻ đẹp mạnh hơn HTC rồi ( 2 connayf thôi nhé )(4.350 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Titan II (For AT&T)
đại diện cho
HTC Titan II
vsLG Optimus 4X HD P880
đại diện cho
Optimus 4X HD P880
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
Chipset1.5 GHzvsARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, BSI sensor, image stabilization, face detection
- autofocus, dual-LED flash
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 2150mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs686giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng147gvs133gTrọng lượng
Kích thước132 x 69 x 13 mmvs132.4 x 68.1 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ