Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus hay Optimus 4X HD P880, LG Optimus vs Optimus 4X HD P880

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus hay Optimus 4X HD P880 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG GT540 Optimus White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
LG GT540 Optimus Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
LG GT540 Optimus Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
LG GT540 Optimus Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
LG Optimus 4X HD P880
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Optimus 4X HD P880 (3 ý kiến)
hakute6nhỏ gọn và tiện dụng nhưng vẫn rất đẹp mắt(3.536 ngày trước)
hoccodon6nam tính hơn hẳn màu xanh cứng cáp(3.536 ngày trước)
cuongjonstone123ảnh chụp crop 100% thiếu độ hiển thị chi tiết. Vì vậy, người dùng sẽ khó có được những bức ảnh sắc nét với hệ thống chụp ảnh của Optimus 4X HD.(3.788 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG GT540 Optimus White
đại diện cho
LG Optimus
vsLG Optimus 4X HD P880
đại diện cho
Optimus 4X HD P880
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, Bebo integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
vs- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 2150mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs686giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs133gTrọng lượng
Kích thước109 x 54.5 x 12.9vs132.4 x 68.1 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ