Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Net Dual hay Optimus 4X HD P880, Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Net Dual hay Optimus 4X HD P880 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus Net Dual
( 0 người chọn )
vs
Optimus 4X HD P880
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
Optimus Net Dual
Optimus 4X HD P880

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus 4X HD P880
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Net Dual (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Optimus 4X HD P880 (3 ý kiến)
MINHHUNG6sang trọng, thích hợp cho dân văn phòng(3.487 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế sang trọng, đẹp mắt, chất lượng tuyệt vời(3.487 ngày trước)
chiocoshopOptimus 4X HD P880 cấu hình ổn, màn hình lớn, cảm ứng nhạy(3.764 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698)
đại diện cho
Optimus Net Dual
vsLG Optimus 4X HD P880
đại diện cho
Optimus 4X HD P880
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (800 MHz)vsARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 2150mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvs686giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng102gvs133gTrọng lượng
Kích thước114 x 59 x 12.1 mmvs132.4 x 68.1 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ