Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX150 hay JVC GZ-HM450, Sony HDR-CX150 vs JVC GZ-HM450

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX150 hay JVC GZ-HM450 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX150
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
JVC GZ-HM450
( 0 người chọn )
2
0
Sony HDR-CX150
JVC GZ-HM450

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX150E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
JVC Everio GZ-HM450
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX150E
đại diện cho
Sony HDR-CX150
vsJVC Everio GZ-HM450
đại diện cho
JVC GZ-HM450
T
Hãng sản xuấtSonyvsJVCHãng sản xuất
ModelHDR-CX150EvsGZ-HD450Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" "Exmor R" CMOS Sensorvs1/5.8" 1.5 Megapixel CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.1 MegapixelsvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2048 × 1536vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs200xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)25xvs40xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
vs
• MPEG
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvs- Chế độ nhận diện khuôn mặt, AE/AF cảm ứng.
- Tính năng nhận diện nụ cười Smile Meter/Smile Shot.
- Quay Time-Lapse và quay tự động.
- Đèn LED tích hợp.
Quay phim Full HD
- Chống rung cao cấp.
Tính năng khác
Bộ nhớ trong16Gbvs32GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• AV output
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FP70
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)50 x 56 x 114mmvs51x55x119 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)120vs235Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ