Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Trophy hay HTC 7 Mozart, HTC Trophy vs HTC 7 Mozart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Trophy hay HTC 7 Mozart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 7 Trophy
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC 7 Mozart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Trophy (9 ý kiến)
shopsinhvien123Có hệ điều hành, ứng dụng phong phú(3.465 ngày trước)
hoccodon6Có hệ điều hành, ứng dụng phong phú.(3.740 ngày trước)
luanlovely6màn hình rộng, màu sắc tốt, cảm ứng tốt, nhạy(3.761 ngày trước)
tranthanh194cấu hình như nhau,nhưng được cái có bộ xử lý đồ họa nên xem phim va các ứng dung khác tốt hơn(4.273 ngày trước)
nobitavgTrophy thì xài rồi nên vote cho nó :D(4.435 ngày trước)
vuduyhoagia thanh re hon 1chut nhung cung voi do la thiet ke thi lai hon rat nhiu(4.527 ngày trước)
popododonhieu ung dung vip thiet ke kha sang rong ma nam tinh(4.552 ngày trước)
dungbdscó nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.570 ngày trước)
vnnvanhaiHTC Trophy, mẫu di động chạy Windows Phone 7;Nhìn giao diện đẹp mắt hơn HTC 7 Mozart...Nhìn dáng dấp có vẻ giống HD2....SANG TRỌNG.(4.573 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (8 ý kiến)
tramlikeđẹp hơn nhiều,cấu hình mạnh hơn nữa(3.459 ngày trước)
MINHHUNG6đơn giản là thương hiệu va đẳng cấp(3.564 ngày trước)
lan130Sản phẩm HTC 7 Mozart có chế độ bảo hành đảm bảo(4.127 ngày trước)
dailydaumo1cảm ứng mượt ,giá hấp dẫn ,mình thích dùng dòng này(4.293 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaivỏ đẹp hơn, mình nghĩ chắc vật liệu tốt hơn vỏv cái kia(4.333 ngày trước)
dailydaumotất nhiên là htc mozat,đẹp thì k bằng nhưng mạnh hơn(4.355 ngày trước)
phuonghonggiang1htc moza thi cam camera 8 cham con em trohy co 5 chấm mà cau nhinh thì 2 em nó như nhau(4.458 ngày trước)
ductruong_kdtvcom11HTC 7 Mozart may anh net hon zoom tot hon(4.571 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC 7 Trophy
đại diện cho
HTC Trophy
vsHTC 7 Mozart
đại diện cho
HTC 7 Mozart
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM576MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs130gTrọng lượng
Kích thước118.5 x 61.5 x 12 mmvs119 x 60.2 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ