Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 7 hay HTC 7 Mozart, LG Optimus 7 vs HTC 7 Mozart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 7 hay HTC 7 Mozart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus 7
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC 7 Mozart
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
3
15
LG Optimus 7
HTC 7 Mozart

So sánh về giá của sản phẩm

LG E900 Optimus 7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
HTC 7 Mozart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 7 (2 ý kiến)
hoccodon6Pin cực bền luôn, sóng cực khỏe, bộ vi xử lý nhanh(3.740 ngày trước)
lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.129 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (13 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng máy rất đẹp, loa tốt, giá thành hợp lý(3.459 ngày trước)
maiduyen_9xHTC dùng được hơn, pin cũng tốy, kiểu dáng đẹp hơn so với LG(3.858 ngày trước)
Ms_TamMặc kệ bộ nhớ trong của Optimus 7 có nhìu hơn nhưng HTC vẫn đẹp hơn, màu sắc nét hơn(3.882 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaibỏ thêm ít tiền mua cái này xài thích hơn(4.333 ngày trước)
dailydaumosao ai cũng trọn HTC thế?LG dùng cũng đc mà(4.355 ngày trước)
tuankietautoLG cảm ứng không ổn, chắc chắn là HTC(4.382 ngày trước)
lll2D02lllchương trình đa dạng, mượt, ổn định hơn(4.457 ngày trước)
phuonghonggiang1nhing em LG otimus 7 nhin body k dep(4.458 ngày trước)
camerakeytechkiểu dáng đẹp hơn lg, còn chất lượng chắc cũng hơn vì tiền nào của đó(4.500 ngày trước)
boydepzai8811noi chung xet ve mat hinh thuc lan tinh nang HTC 7 Mozart deu vuot troi va hon han so voi LG Optimus 7(4.508 ngày trước)
vuduyhoahtc luon dep lai cam nhan quy phai hon lg(4.527 ngày trước)
phuc_sandatvietHTC có cảm giác thông minh hơn chú LG OPtimus(4.552 ngày trước)
xuanhoa58có những sự lựa chọn cho riêng bạn nhưng tôi chon sản phẩm này vì nó đẹp.(4.566 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG E900 Optimus 7
đại diện cho
LG Optimus 7
vsHTC 7 Mozart
đại diện cho
HTC 7 Mozart
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng157gvs130gTrọng lượng
Kích thước125 x 59.8 x 11.5 mmvs119 x 60.2 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ