Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC 7 Mozart hay Optimus 7Q, HTC 7 Mozart vs Optimus 7Q

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC 7 Mozart hay Optimus 7Q đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 7 Mozart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG C900 Optimus 7Q
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (10 ý kiến)
shopsinhvien123trên thị trường trông nó khá lạ mắt(3.465 ngày trước)
hoccodon6trên thị trường trông nó khá lạ mắt(3.740 ngày trước)
dailydaumo1HD7 s nào màn hinh to xem phim thích
4.3' cơ ma(4.292 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimình không thích kiểu dáng cái kia lắm, cái này đã hơn(4.332 ngày trước)
dailydaumoluôn luôn là HTC chứ k pai LG.thuong hiệu rồi(4.354 ngày trước)
phuonghonggiang1nhìh em optmus 7q nhing body khong dep lắm(4.457 ngày trước)
vuduyhoamay mau dt chay windowphone man hinh truot cua lg thiet ke do? wa(4.527 ngày trước)
hqgiaydantuongHTC vẫn đẳng cấp hơn, Lg nhanh hỏng(4.538 ngày trước)
huuthinh87Dùng HTC và lại dạng thanh nữa, m thích nó:-)(4.549 ngày trước)
phuoc34nhìn LG thấy chán chán sao ấy, HTC M đẹp hơn nhìu(4.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus 7Q (2 ý kiến)
lan130Có hệ điều hành, ứng dụng phong phú.(4.094 ngày trước)
doanviplovevì nó có thể trượt , nhìn sang trọng hơn nhiều,hợp thời trang.(4.325 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC 7 Mozart
đại diện cho
HTC 7 Mozart
vsLG C900 Optimus 7Q
đại diện cho
Optimus 7Q
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsThuốc tim mạchBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCDvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM576MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs175gTrọng lượng
Kích thước119 x 60.2 x 11.9 mmvs119.5 x 59.5 x 15.2 mmKích thước
D

Đối thủ