Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E63 hay Nokia E6, Nokia E63 vs Nokia E6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E63 hay Nokia E6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E63 Ruby Red
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia E63 Black
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E63 Ultramarine Blue
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E63 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia E6 (E6-00) Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E6 (E6-00) Silver
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E6 (E6-00) White
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E63 (4 ý kiến)
hoccodon6đep hơn, mỏng hơn, nói chung là hoàn thiện hơn rất nhiều(3.455 ngày trước)
phexongsaykon này ngon hơn nè pà kon ơi!(4.301 ngày trước)
quynhtkdvietnamchất lượng tốt hơn chứ,, mẫu mã đẹp nhìn không dại(4.348 ngày trước)
utem2004Nokia E63 mạnh mẽ hơn và giá cả hợp lý hơn(4.566 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E6 (16 ý kiến)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.167 ngày trước)
thuannd12345Màu đen sang trọng quí phái hơn(4.154 ngày trước)
tumobicó nhiều ứng dụng hơn và kiểu dáng đẹp(4.209 ngày trước)
tranphuongnhung226thiết kế sang trọng, nhỏ gọn, dễ sủ dụng(4.232 ngày trước)
arena1431993nokia e6 cho thời gian sử dụng như e63. nhưng camera thì có độ phân giải cao hơn. tuy nhiên màn hình không có nhiều game tương thích(4.267 ngày trước)
kieudinhthinhcấu hình đẹp, nhiều ứng dụng tiện ích(4.297 ngày trước)
hoahongbachkimNokia E6 nhỏ gọn hơn, hình ảnh rõ nét(4.303 ngày trước)
quanghadvađẹp mắt và sang trọng,cấu hình tốt,chụp ảnh sắc nét(4.315 ngày trước)
tuyenha152Nokia E6 tích hợp camera 8 chấm và đèn flash LED kép.(4.386 ngày trước)
chjpt0mmyĐẳng cấp quá chênh lệch(4.463 ngày trước)
youknowwhomàn hình cảm ứng mẫu mã thời trang(4.472 ngày trước)
chunghuuhienNokia E6 hơn hẳn E 63 về mọi mặt. Từ kiểu dáng cho tới tính năng, bàn phím êm hơn,màn hình cũng đẹp và sắc nét hơn. Hỗ trợ phần mềm cũng nhiều va 2 tốt hơn(4.489 ngày trước)
CitizenvnĐắt hơn nhưng đương nhiên tốt hơn(4.512 ngày trước)
duccuong3112không cần so sánh nhìn là biết(4.539 ngày trước)
phuly196màn hình nét căng, máy ảnh nét căng
Giá thành hợp lý với 1 chiếc điện thoại nhều tính năng(4.543 ngày trước)
pkdaoE63 chưa thể cùng đẳng cấp với E 6(4.567 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E63 Ruby Red
đại diện cho
Nokia E63
vsNokia E6 (E6-00) Black
đại diện cho
Nokia E6
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia E-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsARM 11 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIvsSymbian Anna OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs480 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong120MBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Printing
- Voice command/dial
- Full QWERTY keyboard
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS
- QWERTY keyboard
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs670giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs133gTrọng lượng
Kích thước113 x 59 x 13 mmvs115.5 x 59 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ