Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E6 hay Curve 8520, Nokia E6 vs Curve 8520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E6 hay Curve 8520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E6 (E6-00) Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E6 (E6-00) Silver
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E6 (E6-00) White
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E6 (9 ý kiến)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.267 ngày trước)
xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.280 ngày trước)
MINHHUNG6Đẹp hơn hẳn . Trông máy lại chắc chắn hơn nhiều chứ(3.537 ngày trước)
hakute6kiểu dáng mới, giao diện mới rất bắt mắt(3.721 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp mắt hơn, cảm ứng nhạy kèm theo nhiều ứng dụng hơn(3.783 ngày trước)
dailydaumo1kích thước nhỏ gọn, đẹp, chụp hình siêu nét, lướt web nhanh(3.973 ngày trước)
hongnhungminimartmàu sắc con Nokia E6 đẹp hơn Curve 8520(4.368 ngày trước)
tuyenha152Máy Nokia E6 có bộ nhớ trong 8 GB và hỗ trợ thẻ nhớ microSD 32 GB, tích hợp camera 8 chấm và đèn flash LED kép.(4.388 ngày trước)
ntdatvip95dáng gọn đẹp, màu sắc rõ nét, bộ vi xử lí cũng cao hơn.(4.488 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (1 ý kiến)
hoccodon6màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp(3.503 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E6 (E6-00) Black
đại diện cho
Nokia E6
vsBlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 640pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs256MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS
- QWERTY keyboard
vs- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng133gvs106gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 59 x 10.5 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ