Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold 9650 hay Curve 3G 9330, Bold 9650 vs Curve 3G 9330

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold 9650 hay Curve 3G 9330 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Tour 2 9650 / Bold 9650
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 3G 9330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold 9650 (9 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.071 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.071 ngày trước)
nijianhapkhauthiết kế đơn giản, phù hợp với giới nữ(3.309 ngày trước)
xedienhanoiVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.321 ngày trước)
hakute6thiết kế nhìn đẹp và trang nhã quá,ai sử dụng cũng phù hợp(3.686 ngày trước)
luanlovely6Đẹp, hợp thời trang hơn. Con kia cứ thô thô thế nào. Nhìn bố cục khó chịu quá(3.780 ngày trước)
hongnhungminimartnhìn bàn phím của 9330 cứ rời rạc sao ấy(4.376 ngày trước)
thampham189Tích hợp nhiều tính năng, kiểu dáng thì chưa thực sự ấn tượng(4.404 ngày trước)
khanh_it_2009thoi thì chon 9630 để sử dụng hay hơn curver 3G 9330(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9330 (6 ý kiến)
hoccodon6máy cấu hình cao, hợp với dân công nghệ thông tin(3.722 ngày trước)
hoacodonthiết kế đơn giản, phù hợp với giới nữ(3.815 ngày trước)
saint123_v1nếu muốn sd 3g mạnh thì nên mua 9330(4.014 ngày trước)
thaihabds1máy đẹp, dùng nhìn rất chất và phong cách(4.142 ngày trước)
Tajlocmau nay thj hoj bj duoc day, cam ung rat nhay(4.384 ngày trước)
Kootajxaj blackberry hay hon caj nay nhjeu(4.390 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Tour 2 9650 / Bold 9650
đại diện cho
Bold 9650
vsBlackBerry Curve 3G 9330
đại diện cho
Curve 3G 9330
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65536 màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512KBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Organizer
- Dedicated music keys
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs104gTrọng lượng
Kích thước112 x 62 x 14 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ