Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 3G 9330 hay Curve 9350, Curve 3G 9330 vs Curve 9350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 3G 9330 hay Curve 9350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 3G 9330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 3G 9330 (8 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.280 ngày trước)
hakute6dung lượng memory và dung luọng ổ cứng lớn hơn, trông gọn nhẹ(3.629 ngày trước)
luanlovely63G 9330 dễ sử dụng và bền bỉ hơn(3.765 ngày trước)
dailydaumo1òng điện thoại khỏe,thời trang không bị lỗi thời,dòng điện thoại tiện chạm bấm(3.973 ngày trước)
hongnhungminimartviền bo của BB 9330 rất bắt mắt(4.368 ngày trước)
jobatjoCurve 3G 9330 hỗ trợ mạng 3g(4.433 ngày trước)
minhhien990077ngang tài ngang sức. chọn em này về kiểu dáng...(4.440 ngày trước)
mkdlufungang tài ngang sức. chọn em này về kiểu dáng(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9350 (2 ý kiến)
hoccodon6thích vì thương hiệu, thiết kế(3.722 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimình thích thiết kế của chiéc này hơn chiếc kia(4.318 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 3G 9330
đại diện cho
Curve 3G 9330
vsBlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
đại diện cho
Curve 9350
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs800 MHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Organizer
- Dedicated music keys
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs348giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs99gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs109 x 60 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ