Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 3G 9330 hay BlackBerry Curve 9220, Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 3G 9330 hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 3G 9330
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9220
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
6
9
Curve 3G 9330
BlackBerry Curve 9220

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 3G 9330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 3G 9330 (6 ý kiến)
MINHHUNG6Hình ảnh trung thực rõ nét, cho hình ảnh đẹp(3.507 ngày trước)
hakute6giá cả rẻ hơn, tính năng sử dụng tốt hơn(3.708 ngày trước)
hoacodonmau ma dep cau hinh tot nhung gia hoi dac(3.820 ngày trước)
saint123_v1màn hình hiển thị sắc nét và rực rỡ hơn so với đàn em cửa mình(4.018 ngày trước)
MrTajchiếc này lướt web nhanh hơn chiếc kia(4.356 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích thiết kế viền bo của 9330(4.368 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (4 ý kiến)
nijianhapkhauChất lượng đẹp hơn, cấu hình tốt, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.344 ngày trước)
xedienhanoibo tròn dễ cầm, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.352 ngày trước)
hoccodon6vì bàn phím QWERTY tiện dụng hơn. kiểu dáng đẹp , đẳng cấp(3.722 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp , đẳng cấp . tính năng đa dạng(3.765 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 3G 9330
đại diện cho
Curve 3G 9330
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Organizer
- Dedicated music keys
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs102gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ