Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M-E Typ 220 hay Canon EOS 6D, Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M-E Typ 220 hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica M-E Typ 220
( 0 người chọn )
vs
Canon EOS 6D
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
Leica M-E Typ 220
Canon EOS 6D

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M-E Typ 220 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (5 ý kiến)
heou1214Rẻ hơn nhưng tính năng cao hơn, phù hợp với túi tiền của sinh viên(3.054 ngày trước)
thienbao2011Trong khi đó, nếu tăng lên mức 51.200, hình ảnh sử dụng tốt cho các bản in cỡ nhỏ hoặc ảnh trên trang web.(3.102 ngày trước)
capitanmáy được trang bị khá hiện đại và thời thượng(3.457 ngày trước)
quangtiencapitanCanon 6D cũng như Nikon D600 không chỉ là những sản phẩm mới đơn thuần mà còn là dấu mốc khai sinh ra phân khúc hoàn toàn mới: DSLR cảm biến full-frame giá rẻ(3.459 ngày trước)
cuongjonstone123phần nhựa này giúp cho tính năng WiFi và GPS trên máy hoạt động tốt hơn(3.883 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit
đại diện cho
Leica M-E Typ 220
vsCanon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
T
Hãng sản xuấtLeicavsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmSingle Lens KitvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs20.2 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500vsAuto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5212 x 3472vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5+Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyLeica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPHvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs145 x 111 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera585gvs770gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ