Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D60 hay Nikon D80, Nikon D60 vs Nikon D80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D60 hay Nikon D80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon  D60 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D60 Double zoom kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D60 (NIKKOR DX 18-55mm F3.5-5.6 G AF-S VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D80 Body
Giá: 14.081.600 ₫      Xếp hạng: 4
Nikon D80 (AF-S DX 18-135mm G) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D80 (55-200mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D80 (18-70mm) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D80 (18-55mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D60 (1 ý kiến)
herry131hơn về số chấm và cho hình ảnh tốt hơn(4.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D80 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Giao diện trực quan và tiện dụng cũng làm cho người dùng lần đầu cảm thấy thân thiện khi điều khiển và tìm hiểu máy.(3.876 ngày trước)
peli710thiet ke cua nikon d80 nhin chuyen nghiep hon(4.554 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D60 Body
đại diện cho
Nikon D60
vsNikon D80 Body
đại diện cho
Nikon D80
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 equivvs100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs3840×2400Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera raw conversion
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)126 x 94 x 64 mmvs132 x 103 x 77 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera471gvs668gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ