Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D80 hay Pentax K-R, Nikon D80 vs Pentax K-R

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D80 hay Pentax K-R đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D80
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax K-R
( 0 người chọn )
1
0
Nikon D80
Pentax K-R

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D80 Body
Giá: 14.081.600 ₫      Xếp hạng: 4
Nikon D80 (AF-S DX 18-135mm G) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D80 (55-200mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D80 (18-70mm) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D80 (18-55mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Pentax K-r Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL + 55-300mm) Lens Kit
Giá: 12.500.000 ₫      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL + 50-200mm DAL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D80 (1 ý kiến)
cuongjonstone12310 Megapixel hoặc khoảng gần đó là tất cả những gì bạn cần ở một máy ảnh D-SLR, thì bạn sẽ thấy hài lòng khi chọn ngay một trong những sản phẩm như Canon EOS 400D, Pentax K10D hay Sony Alpha 100 và tất nhiên cả Nikon D80(3.876 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-R (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D80 Body
đại diện cho
Nikon D80
vsPentax K-r Body
đại diện cho
Pentax K-R
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost)vsAuto, 200-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3840×2400vs4288 x 2848Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào lensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 secvs30-1/6000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs720pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132 x 103 x 77 mmvs125mm x 97mm x 68mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera668gvs625gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ