Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D80 hay Sigma SD14, Nikon D80 vs Sigma SD14

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D80 hay Sigma SD14 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D80
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sigma SD14
( 0 người chọn )
1
0
Nikon D80
Sigma SD14

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D80 Body
Giá: 14.081.600 ₫      Xếp hạng: 4
Nikon D80 (AF-S DX 18-135mm G) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D80 (55-200mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D80 (18-70mm) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D80 (18-55mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sigma SD14 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 starting kit (17-70mm F2.8-4.5 DC MACRO) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 large aperture standard lens kit (  30mm F1.4 EX DC HSM/SIGMA DG Filter UV62mm )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 (18-50mm F/2.8 EX DC Macro AF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D80 (1 ý kiến)
cuongjonstone123D80 còn là một sản phẩm hấp dẫn lấp đầy khoảng trống giữa dòng máy D-SLR cơ bản (entry-level) và hạng trung (midrange)(3.876 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sigma SD14 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D80 Body
đại diện cho
Nikon D80
vsSigma SD14 Body
đại diện cho
Sigma SD14
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSigmaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs4.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (20.7 x 13.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost)vs100, 200, 400, 800, 1600 (extended mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3840×2400vs2640 x 1760Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào Lensvsn/aĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào Lensvsn/aĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 secvs1/4000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132 x 103 x 77 mmvs144 x 107 x 81 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera668gvs750gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ