Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP Probook 4540s (B4V22PA) hay HP ProBook 4430s (LX014PA), HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ProBook 4430s (LX014PA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP Probook 4540s (B4V22PA) hay HP ProBook 4430s (LX014PA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP Probook 4540s (B4V22PA)
( 0 người chọn )
vs
HP ProBook 4430s (LX014PA)
( 0 người chọn )
HP Probook 4540s (B4V22PA)
HP ProBook 4430s (LX014PA)

So sánh về giá của sản phẩm

HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
HP Probook 4540s (B4V22PA)
vsHP ProBook 4430s (LX014PA) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
đại diện cho
HP ProBook 4430s (LX014PA)
Hãng sản xuấtHP ProBook SeriesvsHP ProBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM76 Express ChipsetvsMobile Intel HM65 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3210M Ivy BridgevsIntel Core i5-2450M Sandy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1333Mhz (PC3-10666)Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs2GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe DrivevsDVD+/-RW SuperMulti with Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon HD 7650MvsIntel HD graphics 3000Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsNIC 10/100/1000LAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Express Card
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsBluetooth 3.0 + HS ComboTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 4 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery6giờvs6giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.55kgvs2.04kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)375 x 256 x 28 mmvs339 x 235 x 28.1Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ