Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (9 ý kiến)
nijianhapkhausang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.303 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.309 ngày trước)
hoccodon6dành cho những người thích thiết kế góc cạnh(3.631 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp, pin tốt, cấu hình và ứng dụng chạy mượt(3.812 ngày trước)
saint123_v1hanh mảnh, sang trọng, chất lượng đông đều(3.906 ngày trước)
dailydaumo1cái này nhìn bí ẩn hỏn, tạo cảm giác thích thú(4.181 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaihai cái điều như nhau thôi nhưng cái này đồng bộ hơn(4.334 ngày trước)
haonguyenbdthanh mảnh, sang trọng, chất lượng đông đều(4.539 ngày trước)
transformersC2 06 có flash tuy nhiên camera vẫn 2.0 thì ko được tốt lắm(4.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-06 Touch and Type (7 ý kiến)
admleotopđẹp,tốt hơn, 2 sim dể sử dụng, 2 sóng dể dàng liên lạc(3.237 ngày trước)
hakute6cái này duyệt web rất tốt, kết nối các trang mạng xã hội rất nhanh(3.727 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng C2-06 nhìn đẹp và trẻ trung(3.765 ngày trước)
truongphi1giác cả phù hợp mức người bình dân(3.907 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế C2-06 có vẻ thời trang hơn(4.369 ngày trước)
Kootajvua re vua dep, ma chuc nang cung da dang(4.389 ngày trước)
life_fantasy00nhìn màu đẹp hơn. nhưng mà hình như là giống nhau(4.453 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | vs | Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite đại diện cho C2-06 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Handwriting recognition
- Easy Swap SIM support (no reboot required) - FM radio; FM recording (country specific) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 51.4 x 17 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Spiro |
C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Wink T300 vs C2-02 Touch and Type |
C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
LG A230 vs C2-02 Touch and Type |