Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C2-02 Touch and Type hay C2-06 Touch and Type, C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C2-02 Touch and Type hay C2-06 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C2-02 Touch and Type
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
C2-06 Touch and Type
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
10
9
C2-02 Touch and Type
C2-06 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Golden White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (9 ý kiến)
nijianhapkhausang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.303 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.309 ngày trước)
hoccodon6dành cho những người thích thiết kế góc cạnh(3.631 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp, pin tốt, cấu hình và ứng dụng chạy mượt(3.812 ngày trước)
saint123_v1hanh mảnh, sang trọng, chất lượng đông đều(3.906 ngày trước)
dailydaumo1cái này nhìn bí ẩn hỏn, tạo cảm giác thích thú(4.181 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaihai cái điều như nhau thôi nhưng cái này đồng bộ hơn(4.334 ngày trước)
haonguyenbdthanh mảnh, sang trọng, chất lượng đông đều(4.539 ngày trước)
transformersC2 06 có flash tuy nhiên camera vẫn 2.0 thì ko được tốt lắm(4.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-06 Touch and Type (7 ý kiến)
admleotopđẹp,tốt hơn, 2 sim dể sử dụng, 2 sóng dể dàng liên lạc(3.237 ngày trước)
hakute6cái này duyệt web rất tốt, kết nối các trang mạng xã hội rất nhanh(3.727 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng C2-06 nhìn đẹp và trẻ trung(3.765 ngày trước)
truongphi1giác cả phù hợp mức người bình dân(3.907 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế C2-06 có vẻ thời trang hơn(4.369 ngày trước)
Kootajvua re vua dep, ma chuc nang cung da dang(4.389 ngày trước)
life_fantasy00nhìn màu đẹp hơn. nhưng mà hình như là giống nhau(4.453 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
đại diện cho
C2-02 Touch and Type
vsNokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
đại diện cho
C2-06 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs10MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV player
- Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr)
- Nokia Maps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Handwriting recognition
- Easy Swap SIM support (no reboot required)
- FM radio; FM recording (country specific)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs115gTrọng lượng
Kích thước103 x 51.4 x 17 mmvs103 x 51.4 x 17 mmKích thước
D

Đối thủ