Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C2-03 Touch and Type hay X3-02.5 Touch and Type, C2-03 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C2-03 Touch and Type hay X3-02.5 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C2-03 Touch and Type
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
X3-02.5 Touch and Type
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
8
12
C2-03 Touch and Type
X3-02.5 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02.5 Touch and Type Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia X3-02.5 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X3-02.5 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X3-02.5 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia X3-02.5 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn C2-03 Touch and Type (5 ý kiến)
shopngoctram69c2 03 7 người chọn ít hơn cái kia(3.356 ngày trước)
MINHHUNG6đẳng cấp hơn hẳn, cảm ứng nhạy(3.524 ngày trước)
hoccodon6- thiết kế đẹp mắt
- đáp ứng tốt nhu cầu người dùng(3.634 ngày trước)
luan33444cái này nhìn bí ẩn hơn, tạo cảm giác thích thú(3.875 ngày trước)
saint123_v1thiết kế quá đẹp hơn nhiều so vs sản phẩm ocnf lại(3.909 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02.5 Touch and Type (8 ý kiến)
nijianhapkhaucảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.306 ngày trước)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.308 ngày trước)
dothuydatc2 03 với c2 06 na ná nhau, đẹp hơn nhưng mà yếu yếu sao í(3.662 ngày trước)
hoacodonChụp ảnh đẹp, hoạt động ổn định hơn(3.815 ngày trước)
olongtieutu0906thích những cái điện thoại vuông vứt, chắc chắn như cái này(4.145 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimình thích những cái điện thoại vuông vứt, chắc chắn như cái này(4.337 ngày trước)
KootajMau nay nhjn sang trong va ngau nua(4.392 ngày trước)
Vanxuanaccessoriescấu hình máy quá ổn so với giá của sản phẩm, tuy có nhược điểm màn hình nhỏ, nhưng loa ngoài nghe nhạc co, rõ. thiếu hệ điều hành hơi lãng phí khi bạn có chip xử lý 1gh nhưng chạy ứng dụng thường(4.496 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White
đại diện cho
C2-03 Touch and Type
vsNokia X3-02.5 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02.5 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Handwriting recognition
- FM radio; FM recording (country specific)
- Easy Swap SIM support (no reboot required)
- Mạng xã hội
- Bản đồ
vs- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs77gTrọng lượng
Kích thước103 x 51.4 x 17 mmvs106.2 x 48.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ