Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C2-06 Touch and Type hay X3-02.5 Touch and Type, C2-06 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C2-06 Touch and Type hay X3-02.5 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C2-06 Touch and Type
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
X3-02.5 Touch and Type
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
12
7
C2-06 Touch and Type
X3-02.5 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X3-02.5 Touch and Type Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia X3-02.5 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X3-02.5 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X3-02.5 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia X3-02.5 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn C2-06 Touch and Type (10 ý kiến)
nijianhapkhauNhỏ gọn nhưng phong cách, hiện đại mà nhỏ gọn, tốt mà rẻ tiền!(3.297 ngày trước)
xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.305 ngày trước)
shopngoctram69mobile này 9 người chon nhiều hơn cái kia(3.351 ngày trước)
hakute6Nhỏ gọn nhưng phong cách, hiện đại mà nhỏ gọn, tốt mà rẻ tiền!(3.402 ngày trước)
MINHHUNG6Vì theo thông tin kỹ thuật và mẫu mã hình ảnh mình thấy thích hơn.(3.521 ngày trước)
hoccodon6Quan trọng phù hợp với túi tiền của mình nên mình chọn(3.631 ngày trước)
hoacodontuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok(3.812 ngày trước)
saint123_v11 chú điện thoại quá đẹp vùa túi tiền ng sd(3.900 ngày trước)
thaihabds1máy nhỏ gọn, thanh thoát, dễ sử dụng(4.141 ngày trước)
KootajBan phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch
Caj nay thj xaj cung tam duoc thoj(4.389 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02.5 Touch and Type (5 ý kiến)
dothuydatem c2 kia hay sim nhưng mà yếu ớt sao ấy, hich(3.659 ngày trước)
olongtieutu0906mạnh mẽ nam tính hơn, xài cũng tiện ích hơn(4.142 ngày trước)
thuyen1104dep, man hinh rong, da chuc nang, sang trong(4.295 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimạnh mẽ nam tính hơn, xài cũng tiện ích hơn(4.318 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích thiết kế nắp trượt(4.369 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
đại diện cho
C2-06 Touch and Type
vsNokia X3-02.5 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02.5 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Handwriting recognition
- Easy Swap SIM support (no reboot required)
- FM radio; FM recording (country specific)
vs- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs77gTrọng lượng
Kích thước103 x 51.4 x 17 mmvs106.2 x 48.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ