Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn C2-03 Touch and Type (6 ý kiến)
xedienhanoicảm ứng mượt pin bền chụp ảnh sắc nét(3.306 ngày trước)
hoccodon6vỏ hợp kim chịu va đập tốt hơn . công nghệ cũng cao hơn(3.632 ngày trước)
luan33444ko bị đứt cáp. hehe. dep hon man hinh to hon chuc nang nhieu hon(3.873 ngày trước)
saint123_v1phối màu sắc hợp lý.nhìn đẹp .(3.907 ngày trước)
truongphi1phối màu sắc chuẩn và đẹp thật.đúng là nokia(3.908 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaibàn phím chiếc này bấm nhẹ nhàng hơn(4.335 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-06 Touch and Type (12 ý kiến)
nijianhapkhautính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.304 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng nhỏ gọn, giá lại mềm hơn(3.515 ngày trước)
hakute6cảm ứng mượt pin bền chụp ảnh sắc nét(3.728 ngày trước)
hoacodonhơn hẳn mọi mặt về hiệu năng, thiết kế, giá cả(3.813 ngày trước)
ktfolyKiểu dáng nhìn cũng được, chụp hình có đèn flash(3.923 ngày trước)
d0977902001Nhìn máy được cải tiến chắc vẫn tốt hơn.(3.930 ngày trước)
toan123vn57hang nay nhinh hon do co den flash khi chup anh(4.347 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của C2-06 đẹp hơn, long lanh hơn(4.370 ngày trước)
KootajRat thoaj maj khj su dung, hang nay duoc(4.390 ngày trước)
thaibinhqueanh1981Về thông số 2 loại đều giống nhau, nhưng c2-06 nhỉnh hơn một chút, đặc biệt có chụp ảnh kèm đèn flas(4.443 ngày trước)
anvip1992vì c2-06 màu đen đẹp hơn. phía sau cung thiết kế đẹp hơn, vì tính năng của 2 may là giống nhau nên giá cả cung tương đương và thêm 100 nghìn để từ c2-03 thành c2-06 thì cũng nên. vì mẫu mã đẹp hơn nam tính cho boy(4.506 ngày trước)
Mở rộng
keoongbeocái này hay hơn.mình cũng muốn mua(4.520 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White đại diện cho C2-03 Touch and Type | vs | Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite đại diện cho C2-06 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Handwriting recognition
- FM radio; FM recording (country specific) - Easy Swap SIM support (no reboot required) - Mạng xã hội - Bản đồ | vs | - Handwriting recognition
- Easy Swap SIM support (no reboot required) - FM radio; FM recording (country specific) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Nâu | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 51.4 x 17 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |