Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C2-06 Touch and Type hay Metro 3752, C2-06 Touch and Type vs Metro 3752

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C2-06 Touch and Type hay Metro 3752 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C2-06 Touch and Type
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Metro 3752
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
3
11
C2-06 Touch and Type
Metro 3752

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3750 (Samsung Metro 3752)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn C2-06 Touch and Type (1 ý kiến)
saint123_v1thiết kế đẹp đễ, ưa nhìn cho mọi người(3.900 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Metro 3752 (9 ý kiến)
nijianhapkhaupin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.303 ngày trước)
xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.305 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, độ bền cao,chất lượng thương hiệu đảm bảo(3.402 ngày trước)
hoccodon6cấu hình máy mạnh. Tản nhiệt tốt, máy chạy mượt(3.632 ngày trước)
hoacodonMình đang dùng , tốt và đẹp nhìn sang trọng(3.813 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này thì xài tiện ích hơn cái kia(4.318 ngày trước)
hongnhungminimartmàn cảm ứng lướt web thích hơn(4.369 ngày trước)
KootajCaj nao cung nhu caj nao, tjen nao cua nay ma
Chay cung duoc nhung mau nhjn hoj dam(4.390 ngày trước)
kha53_bhThiết kế tinh xảo , thân máy chắc khỏe ! Màu sắc rực rỡ trong màn đêm ! Camera đúng như cam kết ! Trung tâm giải trí di động !(4.412 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
đại diện cho
C2-06 Touch and Type
vsSamsung C3750 (Samsung Metro 3752)
đại diện cho
Metro 3752
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs37MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Handwriting recognition
- Easy Swap SIM support (no reboot required)
- FM radio; FM recording (country specific)
vs- SNS integration
- Google Search
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs89gTrọng lượng
Kích thước103 x 51.4 x 17 mmvs98 x 49 x 15.4 mmKích thước
D

Đối thủ