Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold 9700 hay Pearl 9105, Bold 9700 vs Pearl 9105

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold 9700 hay Pearl 9105 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9700 White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold 9700 Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9700 24ct Gold Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9105 Piano Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Pearl 3G 9105 Royal Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9105 Opal Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9105 Flash White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold 9700 (12 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.070 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.071 ngày trước)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.309 ngày trước)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.321 ngày trước)
hakute6mỏng và tinh tế hơn, tạo đẳng cấp cho người sử dụng(3.489 ngày trước)
hoccodon6Caj kja xau hon caj nay nhung chay thj hok bjet caj nao tot hon(3.700 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng máy rất hợp với nữ giới, màu sắc trẻ trung(3.815 ngày trước)
saint123_v1giá cả trên 3tr nhưng chức năng quá tuyệt vời(4.014 ngày trước)
tuyenha152Bold 9700 ghi điểm qua vẻ ngoài đẹp đẽ.(4.232 ngày trước)
trinhmen899700 thiết kế với màn hình lớn hơn, và đã chọn BB đa số mọi người thích vì bàn phím Querty(4.293 ngày trước)
votienkdsự hào nhoáng của chiếc Smartphone số 1 của RIM vẫn sẽ đảm bảo một cuộc đua thú vị trên thị trường điện thoại di động chất lượng cao trên thế giới!!!(4.310 ngày trước)
jobatjoBold 9700 rất mạnh mẽ so vs
Pearl 9105(4.433 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pearl 9105 (4 ý kiến)
luanlovely6với nhiều tính năng độc và có wifi thuận tiện cho việc sd(3.780 ngày trước)
achuynguyenPearl 9105 dáng thanh nhỏ gọn rất tiện lợi và phần mềm cũng không tồi(4.109 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nhỏ gọn,vừa tay,nhắn tin nhanh,nghe gọi to(4.209 ngày trước)
Tajlocthjet ke cung hay hay , nhung ko dep lam(4.384 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9700 White
đại diện cho
Bold 9700
vsBlackBerry Pearl 3G 9105 Piano Black
đại diện cho
Pearl 9105
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Media player MP3/WMA/AAC+
- Video player DivX/WMV/XviD/3gp
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Dedicated music keys
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs94gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs108 x 50 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ