Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold 9700 hay Style 9670, Bold 9700 vs Style 9670

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold 9700 hay Style 9670 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9700 White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold 9700 Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9700 24ct Gold Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Style 9670
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold 9700 (8 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.309 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.321 ngày trước)
hakute6giá cả hợp lí , chất lượng tốt, bin dùng được lâu , độ phân giải cao(3.489 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng bắt mắt hơn, và máy ảnh chuẩn hơn(3.533 ngày trước)
hoccodon6tai nghe 3.5mm, màn hình sắc nét, hỗ trợ đầy đủ 3G và WiFi(3.699 ngày trước)
votienkdnếu muốn có một chiếc điện thoại sang trọng thì BlackBerry Bold 9700 Black là một sản phẩm phù hợp nhất cho bạn!!!(4.310 ngày trước)
tuyenha152Bold 9700 có bộ nhớ trong đạt dung lượng 256MB, kèm theo một thẻ nhớ ngoài 2GB (microSD).(4.323 ngày trước)
heaventadnhiều chức năng hơn và pin xài lâu hơn(4.530 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (2 ý kiến)
luanlovely6máy khỏe pin trâu sóng khỏe nói chung phù hợp với nam giới tôi thích(3.780 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế tốt,nắp gập đẹp mắt,dùng ổn định(4.208 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9700 White
đại diện cho
Bold 9700
vsBlackBerry Style 9670
đại diện cho
Style 9670
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 6.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs512MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Media player MP3/WMA/AAC+
- Video player DivX/WMV/XviD/3gp
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- External QVGA display
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs131gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs175.5 x 60 x 18.5 mmKích thước
D

Đối thủ