Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold 9700 hay Curve 8520, Bold 9700 vs Curve 8520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold 9700 hay Curve 8520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9700 White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold 9700 Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9700 24ct Gold Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 26 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold 9700 (19 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.309 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất(3.321 ngày trước)
hakute6cấu hình cao hơn mẫu mã đẹp nhỏ gọn, tốc độ và tính năng vượt trội(3.488 ngày trước)
MINHHUNG6nhìn rất tuyệt vời, màu sắc tuyệt vời luôn(3.536 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtnhin nam tinh qua, thich cai thiet ke kieu nay(3.613 ngày trước)
luanlovely6nhạy hơn, bộ nhớ cao hơn, nhiều ứng dụng hữu ích hơn!(3.782 ngày trước)
hoacodonMẫu mã đẹp, mỏng, thời trang, hợp với nữ(3.814 ngày trước)
dailydaumo1Thiết kế đẹp, màu trắng rất thích hợp cho chị em phụ nữ, màn hình đẹp(3.945 ngày trước)
saint123_v1mỗi chiếc dt có 1 phong cáh riêgn mà rất ấn ượng với cách bb thiết kế(4.013 ngày trước)
sheva7227Bold 9700 sử dụng OS 6.5 nên sẽ cho trải nghiệm tốt hơn, hỗ trợ gõ Tiếng Việt trong khi Curve 8520 thì không...điểm trừ cho OS5...mỗi máy đều có thế mạnh riêng...nhưng nghiêng về 9700(4.163 ngày trước)
buidinhsgkiểu dánh rất hợp vơi phong cách mạnh mẽ(4.195 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp sắc xảo,dùng ổn định mượt mà hơn(4.208 ngày trước)
mrlanpro787groupchắc chắn là 9700 rồi @@..!!!đang cần sắm 1 em BB để ôm ngủ đây :d..!(4.231 ngày trước)
tuyenha152Bold 9700 có màn hình 2,6 inch half-VGA (480 x 360 pixel).(4.323 ngày trước)
minhhien990077Giờ ứng dụng giải trí và công việc ngày càng hoàn thiện về nghe nhìn nên cần 1 con có cấu hình đủ mạnh để đáp ứng. Không bàn về hình thức!(4.439 ngày trước)
tuntun429chọn blackberry 9700 vì sang + đầu 9(4.465 ngày trước)
hamsterqnDa chuc nang, bo nho trong nhieu hon(4.557 ngày trước)
svmanhthongGiờ ứng dụng giải trí và công việc ngày càng hoàn thiện về nghe nhìn nên cần 1 con có cấu hình đủ mạnh để đáp ứng. Không bàn về hình thức!!1(4.561 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Bold 9700 vì thiết kế rất ấn tượng, đẹp quá đẹp(4.571 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (7 ý kiến)
hoccodon6nhiều màu sắc để lựa chọn, bàn phím nhạy hơn, pin tốt(3.699 ngày trước)
votienkdLoa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)(4.315 ngày trước)
hongnhungminimartbold 9700 cho trải nghiệm tốt hơn(4.376 ngày trước)
Tajlocminh thich xai cai blackberry hon(4.383 ngày trước)
KootajMjnh tung so huu 1 caj chay rat tot(4.389 ngày trước)
vanni85Quan trọng là giá rẻ và cấu hình dùng tốt!(4.406 ngày trước)
0909214679N quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, , sử dụng dễ dàng(4.566 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9700 White
đại diện cho
Bold 9700
vsBlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Media player MP3/WMA/AAC+
- Video player DivX/WMV/XviD/3gp
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs106gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ