Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold 9700 hay Curve 3G 9300, Bold 9700 vs Curve 3G 9300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold 9700 hay Curve 3G 9300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9700 White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold 9700 Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9700 24ct Gold Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 3G 9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 35 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold 9700 (24 ý kiến)
nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.309 ngày trước)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất(3.321 ngày trước)
hakute6Cấu hình tốt, thiết kế của Vaio thì đẹp không cần phải bàn(3.489 ngày trước)
hoccodon6Dùng ngon lắm. tuy ko có chụp ảnh, nhưng dễ dùng, hàng nay có màu, đẹp(3.722 ngày trước)
saint123_v1máy hình thức đẹp,chạy các tác vụ qua hoàn hảo(4.014 ngày trước)
vuvanhien1dung lượng pin lớn hơn nhiều , bộ nhớ cũng thế(4.259 ngày trước)
redseantBold 9700 là dòng cao cấp của blackberry nên không thể so sánh với dòng trung cấp curve 9300 được. Nên chọn bold 9700(4.294 ngày trước)
votienkdBlackBerry Bold 9700 là một trong số những mẫu điện thoại nhỏ gọn nhất của BlackBerry hiện nay có cùng dài 4,39 inch và rộng 2,36 inch. Bold 9700 dày 0,56 inch với trọng lượng 121,9 gam (tính cả pin).(4.310 ngày trước)
tuyenha152BlackBerry Bold 9700 khá giống điện thoại tiền nhiệm của nó là Bold 9000.(4.324 ngày trước)
khacdiep87cấu hình và giá bán gần như ngang nhau nhưng bold 9700 có thiết kế đẹp hơn(4.336 ngày trước)
hongnhungminimartbàn phím của 9300 mình ko thích(4.376 ngày trước)
Tajlocnghe nhac hoi nho thi phai, am thah thi cung em tai(4.384 ngày trước)
Kootajaj nay xaj thj ko the che vao dau duoc, rat tuyet(4.390 ngày trước)
congdinh2610Trông kiểu dáng đẹp hơn hẳn, giá cũng mềm hơn(4.494 ngày trước)
jackytukieu dang nam tinh lich lam.hjhj(4.516 ngày trước)
newghostkiểu dáng đẹp hơn, tính năng cũng ok(4.526 ngày trước)
DUHUNGcấu hình và giá bán gần như ngang nhau nhưng bold 9700 có thiết kế đẹp hơn, i like it!(4.562 ngày trước)
Nhanamconsnó có nhiều chức năng hơn, đẹp hơn(4.567 ngày trước)
khanh_it_2009i like it, i love it, i want it, it is bold 9700(4.569 ngày trước)
dangtuyen03Bold 9700 có nhiều tính năng vượt trội hơn(4.569 ngày trước)
kdtvcomgroup17Bold 9700 nhiều ứng dụng hơn Curve 3G 9300(4.569 ngày trước)
ngoc26Độ phân giải màn hình lớn , có bộ nhớ trong(4.570 ngày trước)
anily18Bold màu trắng đẹp, giá rẻ hơn(4.571 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanBold 9700 nhìn ấn tượng hơn, thiết kế rất đẹp và tiện dụng(4.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (11 ý kiến)
luanlovely6những tính năng sẵn có về đồ hoạ, wifi, nghe nhạc...đều cao(3.780 ngày trước)
hoacodonMình đang sử dụng hãng Curve 3G 9300 thấy chất lượng lắm(3.815 ngày trước)
thanhbinhmarketing19053G nhanh,thiết kế tốt,đẹp,dùng ổn định(4.212 ngày trước)
mobjleVIETnhìn lịch sự hơn hăn giá cũng mềm mình rất thích 9300(4.429 ngày trước)
vanashopNhiều người chọn 97, nhưng tôi thích 93 hơn ở bàn phím và kiểu dáng sang trọng, nhìn cái benzen rất đẹp, hiện tôi đang dùng 93(4.529 ngày trước)
rose15025Kiểu dáng đẹp, bộ nhớ nhiều, có kết nối wifi(4.566 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, , tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.567 ngày trước)
0909214679giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.567 ngày trước)
hanhgl85trọng lượng nẹ hơn, màn hình rộng hơn(4.568 ngày trước)
kdtvcomgroup57Curve 3G 9300 thuong hieu hap dan hon gia thanh tot(4.569 ngày trước)
banhbao7490- tính năng khá giống bold 9700 nhưng giá cả dễ chấp nhận hơn
- mặt sau curve 9300 thiết kế sang trọng và mềm mại hơn(4.572 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9700 White
đại diện cho
Bold 9700
vsBlackBerry Curve 3G 9300
đại diện cho
Curve 3G 9300
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Media player MP3/WMA/AAC+
- Video player DivX/WMV/XviD/3gp
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs348giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs104gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ