Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold Touch 9900 hay Bold 9700, Bold Touch 9900 vs Bold 9700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold Touch 9900 hay Bold 9700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Goldstriker BlackBerry 9900 Platinum & Crystal Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Bold Touch 9900 (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Bold 9700 White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold 9700 Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9700 24ct Gold Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 30 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (18 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.308 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.320 ngày trước)
hakute6cái này thì khỏi phải nói rồi, rất good(3.523 ngày trước)
DragonChemƯu :Kiểu dáng đẹp hơn, cấu hình tốt hơn, chạy mượt hơn.
Nhược: Pin kém hơn, máy không có autofocus(3.568 ngày trước)
hoccodon6phong cách hơn,bền hơn,rẻ hơn,cá tính(3.725 ngày trước)
luanlovely6phù hợp với tất cả mọi người, giá cả phải chăng hơn(3.779 ngày trước)
hoacodonmàn hình rộng lướt web thoải mái đã mắt(3.815 ngày trước)
saint123_v1bb 9900 nhìn đã ưa rồi chứ đừng nói sử dụng.nhưng pin đc 1 ngày thôi(4.013 ngày trước)
enzo_zeloman hinh to, do phan giai cao, cau hinh manh(4.051 ngày trước)
vuhuanictThiết kế chắc chắn, hài hòa, tuy nhiên pin hơi kém(4.121 ngày trước)
haliscomputerLike.....Bold Touch 9900 được trang bị trackpad cảm ứng thay vì trackball, viền benzen dễ bị trầy xước của Bod 9000 được thay bằng khung kim loại chống rỉ.(4.132 ngày trước)
sheva7227cả 2 máy đều có thế mạnh riêng...blod 9700 mang vẻ sang trọng và 9900 chính là bản nâng cấp quý giá khi tích hợp đầy đủ tính năng của 1 chiếc máy smartphone hiện nay...làm say đắm biết bao con tim(4.168 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,hệ điều hành mới,cảm ứng mượt(4.208 ngày trước)
anhminh1493Cấu hình mạnh, màn hình cảm ứng, camera 5.0mp...(4.323 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích thiết kế của 9900 hơn(4.375 ngày trước)
tuyenha152Bold Touch 9900 được trang bị trackpad cảm ứng thay vì trackball, viền benzen dễ bị trầy xước của Bod 9000 được thay bằng khung kim loại chống rỉ.(4.387 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9700 (12 ý kiến)
tebeticác ứng dụng mới chạy mượt mà hơn.(3.075 ngày trước)
flytosky02kiểu dáng truyền thống đẳng cấp của bb(3.795 ngày trước)
rungvangtaybacđẹp và sang trọng doanh nhân gọn gàng hơn(4.073 ngày trước)
duongjonstoneKiểu dáng đẹp,cấu hình tốt,rất tiện cho dân văn phòng(4.124 ngày trước)
vanhaoglkiểu dáng đẹp, các ứng dụng tiện lơi(4.308 ngày trước)
votienkdmáy nhỏ gọn hơn các phiên bản trước đó, Pin lâu tôi nghe gọi bình thường 4 ngày mới hết pin, nghe và gọi rõ, có đủ các tính năng cần thiết như nghe, gọi, Chát, mail, 3G, Wifi, GPS Word, Excel..(4.309 ngày trước)
Tajloccai nay xem phim net lam do cac ban(4.383 ngày trước)
dungtranbdsphong cách, sành điệu, chụp hình cực nét, pin rất bền(4.527 ngày trước)
peli710thiet ke nay gon nhe hon va mau trang sang trong hon(4.551 ngày trước)
loan111kieu dang ok,mau sac duoc de nhin tien loi(4.566 ngày trước)
0909214679giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh,(4.566 ngày trước)
kdtvcomgroup522Bold 9700 đáng mua hơn, tốt hơn rẻ hơn đẹp hơn pin bền hơn(4.569 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black
đại diện cho
Bold Touch 9900
vsBlackBerry Bold 9700 White
đại diện cho
Bold 9700
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vs624 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 480pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs256MBBộ nhớ trong
RAM768MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- BlackBerry maps
- Digital compass
- Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
vs- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Media player MP3/WMA/AAC+
- Video player DivX/WMV/XviD/3gp
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs122gTrọng lượng
Kích thước115 x 66 x 10.5 mmvs109 x 60 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ