Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.768.421
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
274 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
46
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.700.000 ₫
47
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 295 / Độ dày cắt tối đa (mm): 18 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.800.000 ₫
48
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 295 / Độ dày cắt tối đa (mm): 18 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.890.000 ₫
49
Hãng sản xuất: RILAND / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.8 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 24.5 / Xuất xứ: China /
9.900.000 ₫
50
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: China /
10.000.000 ₫
51
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 236 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
10.200.000 ₫
52
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Trung Quốc /
10.500.000 ₫
53
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 7 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 23 / Xuất xứ: China /
10.500.000 ₫
54
Hãng sản xuất: PHI AN / Công suất tiêu thụ (KVA): 10.19 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~13 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: China /
10.700.000 ₫
55
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Việt Nam /
10.900.000 ₫
56
Hãng sản xuất: Edon / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.5 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: Trung Quốc /
11.000.000 ₫
57
Hãng sản xuất: EDON / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.5 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: China /
11.000.000 ₫
58
Hãng sản xuất: HYLONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 18 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: - /
11.179.000 ₫
59
Hãng sản xuất: RILAND / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 295 / Độ dày cắt tối đa (mm): 18 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: - /
11.200.000 ₫
60
Hãng sản xuất: Keyue / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.2 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 80 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 22 /
11.250.000 ₫
61
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 250 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 91 / Xuất xứ: China /
11.300.000 ₫
62
Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
11.900.000 ₫
63
Hãng sản xuất: Mealer / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 35 / Điện áp không tải tối đa (V): 240 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~23 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 3~5 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: - /
12.000.000 ₫
64
Hãng sản xuất: KINGLONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
12.000.000 ₫
65
Hãng sản xuất: DONSUN / Công suất tiêu thụ (KVA): 15.8 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 63 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 245 / Độ dày cắt tối đa (mm): 18 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 84 / Xuất xứ: China /
12.700.000 ₫
66
Hãng sản xuất: TÂN THÀNH / Công suất tiêu thụ (KVA): 8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 15 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Vietnam /
12.700.000 ₫
67
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 80 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
12.900.000 ₫
68
Công suất tiêu thụ (KVA): 147 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 5 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~42 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 35 /
13.350.000 ₫
69
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Trung Quốc /
13.400.000 ₫
70
Hãng sản xuất: KINGLONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 21 / Xuất xứ: China /
13.490.000 ₫
71
Công suất tiêu thụ (KVA): 15.1 / Trọng lượng (kg): 29 /
13.600.000 ₫
72
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Trung Quốc /
14.000.000 ₫
73
Hãng sản xuất: Keyue / Công suất tiêu thụ (KVA): 19 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 120 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 310 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 36.29 /
14.100.000 ₫
74
Hãng sản xuất: Rivcen / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
14.300.000 ₫
75
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 6 / Trọng lượng (kg): 26 / Xuất xứ: China /
14.740.000 ₫
76
Hãng sản xuất: TAYOR / Công suất tiêu thụ (KVA): 15.8 / Dòng điện cắt (A): 63 / Điện áp không tải tối đa (V): 105 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 84 / Xuất xứ: - /
14.800.000 ₫
77
Hãng sản xuất: WELDCOM / Công suất tiêu thụ (KVA): 17 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~28 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Vietnam /
15.200.000 ₫
78
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Việt Nam /
15.200.000 ₫
79
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 268 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 28.7 / Xuất xứ: Trung Quốc /
15.500.000 ₫
80
Hãng sản xuất: RILAND / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.3 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 28.7 / Xuất xứ: China /
15.500.000 ₫
81
Hãng sản xuất: HUTONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 21.4 / Xuất xứ: China /
15.700.000 ₫
82
Hãng sản xuất: EDON / Công suất tiêu thụ (KVA): 15.2 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~35 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 31 / Xuất xứ: China /
16.000.000 ₫
83
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Việt Nam /
16.000.000 ₫
84
Hãng sản xuất: HYLONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 15 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 22 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 36 / Xuất xứ: - /
16.279.000 ₫
85
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 35.29 / Dòng điện cắt (A): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 160 / Xuất xứ: Vietnam /
16.400.000 ₫
86
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Việt Nam /
16.500.000 ₫
87
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 70 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Vietnam /
16.700.000 ₫
88
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 40 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
16.790.000 ₫
89
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 315 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Trung Quốc /
16.800.000 ₫
90
Hãng sản xuất: AUTOWEL / Công suất tiêu thụ (KVA): 10 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 40 / Trọng lượng (kg): 18 / Xuất xứ: Korea /
16.900.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  >