Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.767.344
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
274 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
91
Hãng sản xuất: HYLONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 18 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 36 / Xuất xứ: - /
16.900.000 ₫
92
Hãng sản xuất: Hanshen / Công suất tiêu thụ (KVA): 11 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 63 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 265 / Độ dày cắt tối đa (mm): 8 ~ 25 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 92 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.000.000 ₫
93
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 77 / Điện áp không tải tối đa (V): 315 / Độ dày cắt tối đa (mm): 35 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.490.000 ₫
94
Hãng sản xuất: Edon / Công suất tiêu thụ (KVA): 18 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~35 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
17.500.000 ₫
95
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
18.200.000 ₫
96
Hãng sản xuất: RILAND / Công suất tiêu thụ (KVA): 15 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: China /
18.560.000 ₫
97
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 26.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
18.850.000 ₫
98
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 15.1 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 293 / Độ dày cắt tối đa (mm): 40 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 36.5 / Xuất xứ: - /
18.850.000 ₫
99
Hãng sản xuất: DONSUN / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.3 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 112 / Xuất xứ: China /
18.900.000 ₫
100
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
18.900.000 ₫
101
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 15 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 35.6 / Xuất xứ: China /
19.000.000 ₫
102
Hãng sản xuất: Mealer / Công suất tiêu thụ (KVA): 15 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 3~5 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 36 / Xuất xứ: - /
19.000.000 ₫
103
Hãng sản xuất: ESSEN - TÂN PHONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 18 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 18 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 3~5 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: China /
19.300.000 ₫
104
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 17 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 28 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 220 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: China /
19.400.000 ₫
105
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 315 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Trung Quốc /
20.400.000 ₫
106
Hãng sản xuất: ESSEN - TÂN PHONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 23.1 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 18 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 268 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~40 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 3~5 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 39 / Xuất xứ: China /
20.400.000 ₫
107
Hãng sản xuất: HERO / Công suất tiêu thụ (KVA): 9.19 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~10 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Taiwan /
20.500.000 ₫
108
Hãng sản xuất: AOTAI / Công suất tiêu thụ (KVA): 13.7 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 385 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 43 / Xuất xứ: China /
20.500.000 ₫
109
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 22.5 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 118 / Xuất xứ: China /
21.000.000 ₫
110
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 120 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 35 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
21.000.000 ₫
111
Hãng sản xuất: TAYOR / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.3 / Dòng điện cắt (A): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 120 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 140 / Xuất xứ: - /
21.000.000 ₫
112
Hãng sản xuất: WIM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14.2 / Xuất xứ: Malaysia /
22.000.000 ₫
113
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 14 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Việt Nam /
22.300.000 ₫
114
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 14 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Việt Nam /
23.395.000 ₫
115
Hãng sản xuất: Hanshen / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 52 / Xuất xứ: Trung Quốc /
24.000.000 ₫
116
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 430 / Độ dày cắt tối đa (mm): 8 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 6.4 / Xuất xứ: Ý /
24.000.000 ₫
117
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 14 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Việt Nam /
24.400.000 ₫
118
Hãng sản xuất: Samsung / Công suất tiêu thụ (KVA): 13.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
24.500.000 ₫
119
Hãng sản xuất: PHI AN / Công suất tiêu thụ (KVA): 16.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 240 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 36 / Xuất xứ: China /
24.700.000 ₫
120
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 65 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: Vietnam /
24.950.000 ₫
121
Hãng sản xuất: AUTOWEL / Công suất tiêu thụ (KVA): 10 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 120 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~10 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 24 / Xuất xứ: Korea /
25.000.000 ₫
122
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 30 / Điện áp không tải tối đa (V): 405 / Độ dày cắt tối đa (mm): 12 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 7.6 / Xuất xứ: Ý /
26.500.000 ₫
123
Hãng sản xuất: Keyue / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.8 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 160 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 380 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 57 /
28.810.000 ₫
124
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 240 / Độ dày cắt tối đa (mm): 12 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 29 / Xuất xứ: United States /
29.000.000 ₫
125
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
29.000.000 ₫
126
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
29.000.000 ₫
127
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 19.6 / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 350 / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 32 /
31.000.000 ₫
128
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 125 / Độ dày cắt tối đa (mm): 16 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 10 / Xuất xứ: United States /
32.500.000 ₫
129
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 400 / Hiệu suất (%): 70 / Trọng lượng (kg): 16.8 / Xuất xứ: Ý /
32.800.000 ₫
130
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Mỹ /
33.000.000 ₫
131
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 21 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6 / Hiệu suất (%): 70 / Trọng lượng (kg): 46 / Xuất xứ: Mỹ /
34.000.000 ₫
132
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 18 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 152 / Xuất xứ: Đài Loan /
34.000.000 ₫
133
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 29 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 41 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 400 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~65 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 57 / Xuất xứ: China /
34.100.000 ₫
134
Hãng sản xuất: Nam Hàn Việt / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 160 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~50 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Việt Nam /
34.100.000 ₫
135
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 29 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 320 / Độ dày cắt tối đa (mm): 40 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 60 / Xuất xứ: - /
34.700.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  >