Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.664.444
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
274 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
136
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 15 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Mỹ /
37.000.000 ₫
137
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 29 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 41 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 400 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~65 / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 57 / Xuất xứ: Trung Quốc /
37.000.000 ₫
138
Hãng sản xuất: Samsung / Công suất tiêu thụ (KVA): 22.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5~8 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 60 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
37.500.000 ₫
139
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Mỹ /
38.000.000 ₫
140
Hãng sản xuất: C.E.A / Công suất tiêu thụ (KVA): 27 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 240 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~40 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 170 / Xuất xứ: Italy /
40.000.000 ₫
141
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 15 / Chu kỳ tải (%): 35 / Điện áp không tải tối đa (V): 265 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: Mỹ /
42.800.000 ₫
142
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 15 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 265 / Hiệu suất (%): 97 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: Mỹ /
43.800.000 ₫
143
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 45 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Mỹ /
43.800.000 ₫
144
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 5.95 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 275 / Độ dày cắt tối đa (mm): 10 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 16.8 / Xuất xứ: United States /
44.800.000 ₫
145
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 10 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 265 / Hiệu suất (%): 95 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Mỹ /
45.345.000 ₫
146
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
46.000.000 ₫
147
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: Việt Nam /
46.890.000 ₫
148
Hãng sản xuất: Samsung / Công suất tiêu thụ (KVA): 34 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5~8 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 72 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
50.000.000 ₫
149
Hãng sản xuất: Panasonic / Công suất tiêu thụ (KVA): 17.2 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 87 / Xuất xứ: Trung Quốc /
52.000.000 ₫
150
Hãng sản xuất: AUTOWEL / Công suất tiêu thụ (KVA): 33 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~42 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 60 / Xuất xứ: Korea /
53.000.000 ₫
151
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: Mỹ /
54.700.000 ₫
152
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: Mỹ /
61.500.000 ₫
153
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 370 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 19.39 / Xuất xứ: Ý /
62.900.000 ₫
154
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 37 / Xuất xứ: United States /
63.000.000 ₫
155
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 65 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 29 / Xuất xứ: Mỹ /
63.600.000 ₫
156
Hãng sản xuất: WIM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 65 / Điện áp không tải tối đa (V): 415 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 162 / Xuất xứ: Malaysia /
63.700.000 ₫
157
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: - /
65.000.000 ₫
158
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 247 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 89 / Xuất xứ: Ý /
65.000.000 ₫
159
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 37 / Xuất xứ: United States /
67.000.000 ₫
160
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
69.000.000 ₫
161
Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Bộ nguồn (A): - / Trọng lượng (kg): 29 /
72.000.000 ₫
162
Hãng sản xuất: Panasonic / Công suất tiêu thụ (KVA): 27.6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 148 / Xuất xứ: Trung Quốc /
72.000.000 ₫
163
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
74.000.000 ₫
164
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 220 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~35 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 100 / Trọng lượng (kg): 58 / Xuất xứ: America /
75.400.000 ₫
165
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 21.8 / Xuất xứ: Mỹ /
76.500.000 ₫
166
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: - /
79.300.000 ₫
167
Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Trọng lượng (kg): 32 /
85.000.000 ₫
168
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 25 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 44 / Xuất xứ: United States /
85.000.000 ₫
169
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 5~150 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
85.000.000 ₫
170
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 5~150 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
86.144.718 ₫
171
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 12 / Chu kỳ tải (%): 35 / Điện áp không tải tối đa (V): 335 / Độ dày cắt tối đa (mm): 6 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 29 / Xuất xứ: United States /
86.144.718 ₫
172
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 5~150 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
86.144.718 ₫
173
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
87.000.000 ₫
174
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 243 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 86 / Xuất xứ: Ý /
87.600.000 ₫
175
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
88.000.000 ₫
176
Hãng sản xuất: - / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~50 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
88.000.000 ₫
177
Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Trọng lượng (kg): 45 /
108.000.000 ₫
178
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
108.000.000 ₫
179
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 61 / Xuất xứ: United States /
112.000.000 ₫
180
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
134.000.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  >