Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E75 hay Galaxy Spica, Nokia E75 vs Galaxy Spica

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E75 hay Galaxy Spica đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E75 Copper yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia E75 Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia E75 Red
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E75 (13 ý kiến)
nhanvienonlinehc250sang trong . chup hinh bao đa ban phim tyet voi(3.419 ngày trước)
muahangonlinehc320kiểu dáng đẹp phù hợp với túi tiền(3.420 ngày trước)
arcquynhnhu11kiểu dáng đẹp phù hợp với túi tiền(3.663 ngày trước)
hakute6thiết kế kiểu dáng đẹp.giả cả phải chăng,độ phân giải cao(3.687 ngày trước)
hoccodon6Cảm ứng mựot là su hướng thời thượng(3.783 ngày trước)
darkness_199xđơn giản là mình đã dùng qua cả 2 và mình thấy E75 trội hơn một tý(3.909 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp, giá thành cạnh tranh, nhiều người ưa chuộng(4.059 ngày trước)
mynrabbitBàn phím đa năng. Nhiều chức năng.(4.134 ngày trước)
v_hoa35Kiểu dáng đẹp, có 2 bàn phím tiện dụng, nhiều chức năng(4.293 ngày trước)
SellyTran1712kiểu dáng đẹp, bàn phím qwerty tiện lợi(4.301 ngày trước)
ngthilinhnghe nhạc rất thích kiểu dáng đẹp(4.356 ngày trước)
machongtuantk73có nhiều tính năng hay và thú vị!Tin tưởng vào chất lượng của các dòng của nokia hơn samsung(4.487 ngày trước)
hamsterqntôi thích nó vì nó sản xuất để chuyên về nghe nhạc(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (3 ý kiến)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.200 ngày trước)
Huong_vinaktvm k thích kiểu dáng trươtj ngang của Nokia(4.009 ngày trước)
tuyenha152Galaxy Spica có khe cắm thẻ nhớ nằm bên trong nắp sau máy ở phía cạnh trái, khe cắm sim nằm ở trong và bên cạnh trái, một thiết kế tiện lợi cho việc tháo lắp của người dùng.(4.401 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E75 Copper yellow
đại diện cho
Nokia E75
vsSamsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS, Series 60 rel. 3.2vsAndroid OS, v1.5 (Cupcake)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong85MBvs180MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Game N-Gage compatible
- Music play : 25h
- Nokia Maps
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng139gvs124gTrọng lượng
Kích thước111.8 x 50 x 14.4 mmvs115 x 57 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ