Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Spica hay Samsung Galaxy 5, Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Spica hay Samsung Galaxy 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy 5 i5503
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (6 ý kiến)
luanlovely6màu sắc nữ tính, pin khỏe và dễ sử dụng.(3.531 ngày trước)
ngoctan_cdxd2đơn giản là nó sành điệu,đa chức năng.phong cách(4.292 ngày trước)
ngthilinhthiết kế kiểu dáng đẹp.giả cả phải chăng,độ phân giải cao(4.356 ngày trước)
tuyenha152Galaxy Spica sử dụng phiên bản của điện thoại sử dụng hệ điều hành Android.(4.401 ngày trước)
kelnolovedáng đẹp hơn, màn hình rộng, dộ phân giải cao(4.445 ngày trước)
vothingoctuyetNhiều chức năng , mẫu mã đẹp, giá cả khg tệ(4.535 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 5 (7 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.200 ngày trước)
hakute6sài cũng được lắm mà sao ko ai chọn hết(3.688 ngày trước)
hoccodon6Máy đẹp mà đơn giản, cái kia màu sắc quá(3.783 ngày trước)
minhnamhanoichẳng thích cái nào, thôi chọn galaxy 5 vì cấu hình nhìn cũng tàm tạm(3.914 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, màn hình đẹp và chống trầy tốt hơn(4.060 ngày trước)
metieuxuanmình thích Samsung Galaxy 5 vì nó nhỏ gọn và nữ tính hơn(4.384 ngày trước)
nuyenthanhliemtốt và kiểu dáng đẹp,nhỏ gọn có thể mang đi bất kỳ nơi đâu(4.388 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
vsSamsung Galaxy 5 i5503
đại diện cho
Samsung Galaxy 5
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong180MBvs140MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs520giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs102gTrọng lượng
Kích thước115 x 57 x 13.2 mmvs108 x 56 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ