Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy SL hay Galaxy Spica, Galaxy SL vs Galaxy Spica

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy SL hay Galaxy Spica đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
Giá: 5.590.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Samsung I9003 Galaxy SL 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy SL (2 ý kiến)
hakute6đẹp, dễ sử dụng, phần mềm thông minh(3.686 ngày trước)
chiocoshopđắt hơn cái kia mấy lần nhưng vẫn ở trong mức độ cho phép(3.941 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (3 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.200 ngày trước)
luanlovely6thiết kế mỏng manh, nhẹ nhàng, cầm chắc tay,, cảm ứng mượt(3.637 ngày trước)
hoccodon6màn hình nhỏ tuy nhiên giá tiền rất hấp dẫn mà hiệu năng sử dụng cao hơn hẳn(3.783 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
đại diện cho
Galaxy SL
vsSamsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v1.5 (Cupcake)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs180MBBộ nhớ trong
RAM478MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
- FM radio with RDS
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng131gvs124gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 64.2 x 10.6 mmvs115 x 57 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ