Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Wildfire S hay Galaxy Spica, Wildfire S vs Galaxy Spica

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Wildfire S hay Galaxy Spica đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Wildfire S T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Wildfire S (4 ý kiến)
luanlovely6Wildfire S ngon rồi. cấu hình cao, bền.(3.577 ngày trước)
hakute6Cấu hinh tốt, mẫu mã đẹp, phần mềm chạy ổn định(3.687 ngày trước)
ngthilinhcấu hình cao.đa tính năng,nhiều ứng dụng(4.356 ngày trước)
hongtocdohtc wildfire s có cầu hình cao hơn galaxy spica(4.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (5 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.200 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp sang trọng cảm ứng mượt pin khá bền(3.520 ngày trước)
hoccodon6có màn hình cảm ứng, bộ nhớ trong dung lượng lớn(3.783 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp hơn, mẫu mã thân thiên hơn(3.939 ngày trước)
tuyenha152Cạnh trái của Galaxy Spica là nút điều chỉnh âm lượng, cạnh phải là nút bật, tắt màn hình và chụp ảnh.(4.401 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black
đại diện cho
Wildfire S
vsSamsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v1.5 (Cupcake)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs180MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ570giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs124gTrọng lượng
Kích thước101.3 x 59.4 x 12.4 mmvs115 x 57 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ