Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Spica hay I7500 Galaxy, Galaxy Spica vs I7500 Galaxy

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Spica hay I7500 Galaxy đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung I7500 Galaxy
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (9 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.200 ngày trước)
shopngoctram69cả hai cái tôi đều không thích(3.370 ngày trước)
hakute6các tính năng tốt hơn. phù hợp với người cần quá nhiều tiện ích(3.690 ngày trước)
hoccodon6có hệ điều hành Android v2.3,kiểu dáng thời trang(3.783 ngày trước)
lan130Thiết kế hoàn hảo hơn, lướt nhẹ nhàng hơn(4.124 ngày trước)
honganh0304ĐẲNG CẤP VÀ HOÀN HẢO VỚI NHIỀU TÍNH NĂNG VƯỢT CHỘI(4.378 ngày trước)
tuyenha152Samsung Galaxy Spica được thiết kế trang trọng, bắt mắt và tạo cho người dùng sự ấn tượng khi nhìn thấy nó ở lần đầu tiên.(4.401 ngày trước)
Shop_cuongncpt00308kiểu dáng đẹp, bắt mắt hỗ trợ nhiều ứng dụng(4.466 ngày trước)
dangduyquang199xneu mua toi se mua galaxy spica(4.550 ngày trước)
Ý kiến của người chọn I7500 Galaxy (7 ý kiến)
lylyhumiocùng giá tiền nhưng kiểu dáng đẹp hơn(3.950 ngày trước)
kimi01mình chọn I7500, thấy nó nhiều tiện ích hơn(3.975 ngày trước)
ngoctan_cdxd2mau ma dep,sang trong.khien nguoi mua de y toi no nhieu(4.292 ngày trước)
v_hoa35có vi xử lí, bộ xử lí đồ họa, nhiêu chức năng(4.294 ngày trước)
yenyen7492Vì I7500 Galaxy có ram 128MB Còn Galay Spica k có ram.
Kích thước nhỏ hơn
Camera to hơn(4.301 ngày trước)
thampham189Tích hợp nhiều tính năng, chụp ảnh sắc nét, bộ nhớ trong lớn(4.442 ngày trước)
tocanbotốc độ cao, bộ nhớ trong quá khủng:8GB.
Camera thì 5.0, giá cũng ngang nhau.(4.542 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
vsSamsung I7500 Galaxy
đại diện cho
I7500 Galaxy
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7200A (528 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsAndroid OS, v1.5 (Cupcake)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 130Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong180MBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- autofocus
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs117gTrọng lượng
Kích thước115 x 57 x 13.2 mmvs115.9 x 56 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ