Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 203 hay Nokia Asha 308, Asha 203 vs Nokia Asha 308

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 203 hay Nokia Asha 308 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 203 Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 203 Dark Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 203 Silver White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 203 (2 ý kiến)
antontran90giá mền, pin khoẻ, xài cũng đơn giản....(3.750 ngày trước)
vandanhtruong208cai nay dep va hieu qua cac ban mua xai nghe(4.204 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 308 (11 ý kiến)
giadungtotCả hai đều rất đẹp nhưng 308 nhìn vẫn vuông vắn hơn(3.283 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá(3.385 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.394 ngày trước)
tramliketinh xảo, duong net dep, sang trong(3.497 ngày trước)
hoccodon6cái này nhìn hoánh tráng hơn, đẹp mắt hơn cái kia(3.695 ngày trước)
dailydaumo1thiet ke rat tot phong cach cua doanh nhan , good(3.707 ngày trước)
luanlovely6Cả hai đều rất đẹp nhưng 308 nhìn vẫn vuông vắn hơn(3.782 ngày trước)
hoacodonDuyen dang thoi trang, nu tinh(3.830 ngày trước)
saint123_v1đẹp vs những góc bo tròn va thanh thoát nữa(4.030 ngày trước)
hnhdkieu dang dep ,man hinh cam ung nhay(4.194 ngày trước)
dattrang_chipmàn hình cảm ứng rất nhạy bén(4.206 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 203 Dark Grey
đại diện cho
Asha 203
vsNokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black
đại diện cho
Nokia Asha 308
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM16MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Dual SIM
- Easy swap SIM support (no reboot required)
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs515giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng90gvs104gTrọng lượng
Kích thước114.8 x 49.8 x 13.9 mmvs109.9 x 54 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ