Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Asha 308 hay Asha 310, Nokia Asha 308 vs Asha 310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Asha 308 hay Asha 310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia Asha 310 (RM-911) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia Asha 310 (RM-911) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 310 (RM-911) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Asha 308 (8 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.071 ngày trước)
giadungtotpin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.221 ngày trước)
nijianhapkhaugiải trí, chơi game hay, nghe nhạc chụp ảnh tốt(3.374 ngày trước)
tramlikemàu sắc tương phản cao, thiết kế chắc chắn, loa hay(3.500 ngày trước)
cuongjonstone123Bản đồ sẽ hướng dẫn chi tiết đến từng ngã rẽ. Hoặc nếu muốn tìm các địa điểm vui chơi ngay gần nơi mình đứng, người dùng chỉ cần “hỏi” và Nokia Maps sẽ “trả lời” một cách trực quan ngay trên bản đồ.(3.678 ngày trước)
dailydaumo1em này màu sắc sinh động hơn。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。(3.801 ngày trước)
hoacodonman hinh rong, cam ung nhay hon va noi chung la dang cap(3.825 ngày trước)
saint123_v1những sản phẩm dòng 3xx thiết kế quá đpẹ mà nokia lại tích hợp vào nó cảm ứng nữa(4.023 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 310 (3 ý kiến)
xedienhanoiMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.385 ngày trước)
hotronganhangla dong dien thoai dang cap hon han, can ung truy cap web nhanh(3.386 ngày trước)
hoccodon6tuổi thọ cao, kiểu dáng đẹp.rất chất lượng(3.537 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black
đại diện cho
Nokia Asha 308
vsNokia Asha 310 (RM-911) Black
đại diện cho
Asha 310
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Dual SIM
- Easy swap SIM support (no reboot required)
- SNS integration
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ515giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs104gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13 mmvs109.9 x 54 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ