Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Asha 308 hay Nokia 515, Nokia Asha 308 vs Nokia 515

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Asha 308 hay Nokia 515 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 515 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 515 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Asha 308 (4 ý kiến)
tramlikechất lượng âm thanh và hình ảnh sống động thiết kế rất đẹp(3.497 ngày trước)
hakute6đẹp thật, giá thành cũng không quá cao(3.497 ngày trước)
hoccodon6máy dễ sử dụng, chất lượng tốt, cấu hình cao(3.598 ngày trước)
cuongjonstone123với nhiều trò chơi hấp dẫn mang đến những trải nghiệm mới(3.678 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 515 (1 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.243 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black
đại diện cho
Nokia Asha 308
vsNokia 515 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 515
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Dual SIM
- Easy swap SIM support (no reboot required)
- SNS integration
vs- Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs5.25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ515giờvs912giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs101gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13 mmvs114 x 48 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ