Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn JVC GZ-HM450 hay SONY HDR-XR350, JVC GZ-HM450 vs SONY HDR-XR350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn JVC GZ-HM450 hay SONY HDR-XR350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
JVC GZ-HM450
( 0 người chọn )
vs
SONY HDR-XR350
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
JVC GZ-HM450
SONY HDR-XR350

So sánh về giá của sản phẩm

JVC Everio GZ-HM450
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR350E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR350V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn JVC GZ-HM450 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn SONY HDR-XR350 (1 ý kiến)
b0ypr0vjp333qua dep + gia ca hop ly nen rat thich(4.186 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

JVC Everio GZ-HM450
đại diện cho
JVC GZ-HM450
vs Sony Handycam HDR-XR350
đại diện cho
SONY HDR-XR350
T
Hãng sản xuấtJVCvsSonyHãng sản xuất
ModelGZ-HD450vsHDR-XR350Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.8" 1.5 Megapixel CMOSvs1/4 type "Exmor R" CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs7.1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs3072 x 2304Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)200xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)40xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• MPEG2
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khác- Chế độ nhận diện khuôn mặt, AE/AF cảm ứng.
- Tính năng nhận diện nụ cười Smile Meter/Smile Shot.
- Quay Time-Lapse và quay tự động.
- Đèn LED tích hợp.
Quay phim Full HD
- Chống rung cao cấp.
vsTính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvs120GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• DC In
vs
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP70
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)51x55x119 mmvs30 x 29.8 27.4 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)235vs380Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ