Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn JVC GZ-HM450 hay Sony DCR-SR82, JVC GZ-HM450 vs Sony DCR-SR82

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn JVC GZ-HM450 hay Sony DCR-SR82 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
JVC GZ-HM450
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DCR-SR82
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
3
15
JVC GZ-HM450
Sony DCR-SR82

So sánh về giá của sản phẩm

JVC Everio GZ-HM450
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam DCR-SR82E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn JVC GZ-HM450 (2 ý kiến)
thangctk7Theo bạn JVC GZ-HM450 hay Sony DCR-SR82 đáng mua hơn(4.220 ngày trước)
vandanhtruong208cai nay rat đẹp và hiểu quả các bạn xài nhé(4.237 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR82 (10 ý kiến)
bachlienjscTính năng , kiểu dáng Sony DCR-SR82 hơn hẳn JVC GZ-HM450(3.181 ngày trước)
boysky19023kiểu dáng đẹp, thanh thoát, pin bền, quay lâu không bị nóng máy(3.336 ngày trước)
daophu2219nhìn chắc chắn, thiết kế sắc nét(3.528 ngày trước)
samsungtayhokiểu dáng đẹp, thanh thoát, giá cả hợp lý(3.649 ngày trước)
b0ypr0vjp333bo mình mới mua 1 cai dung rat ok(3.693 ngày trước)
duonggiacungđẹp, sang, gọn, hợp túi tiền !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!(3.978 ngày trước)
hongducthinhmình thích dòng sony hơn, có thương hiệu hơn(4.068 ngày trước)
thaihabds79máy quay cực nét, máy nhìn siêu đẹp(4.155 ngày trước)
biotadhàng sony luôn là số 1 cho mọi người tiêu dùng(4.159 ngày trước)
tamtinhphatnhìn vào mức giá gần 11 triệu của con sony là biết chất lượng, nhưng chúng ta khong có nhiều tiền vẫn có thể sở hữu chieec JVC vẫn được vì mình đã dùng tốt trong 2 năm qua.(4.214 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

JVC Everio GZ-HM450
đại diện cho
JVC GZ-HM450
vsSony Handycam DCR-SR82E
đại diện cho
Sony DCR-SR82
T
Hãng sản xuấtJVCvsSonyHãng sản xuất
ModelGZ-HD450vsDCRModel
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.8" 1.5 Megapixel CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)200xvs2000xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)40xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Đang chờ cập nhật
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• MPEG2
• AVCHD
vs
• Đang chờ cập nhật
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khác- Chế độ nhận diện khuôn mặt, AE/AF cảm ứng.
- Tính năng nhận diện nụ cười Smile Meter/Smile Shot.
- Quay Time-Lapse và quay tự động.
- Đèn LED tích hợp.
Quay phim Full HD
- Chống rung cao cấp.
vsTính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvsBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• DC In
vs
• Audio (RCA)
• Composite (Video)
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP70
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)51x55x119 mmvs73 x 72 x 115 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)235vs405Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ