Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn JVC GZ-HM450 hay Canon VIXIA HF200, JVC GZ-HM450 vs Canon VIXIA HF200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn JVC GZ-HM450 hay Canon VIXIA HF200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

JVC Everio GZ-HM450
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon VIXIA HF200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn JVC GZ-HM450 (8 ý kiến)
anhangonlinehc396Giá rẻ, kiểu dáng cũng đẹp, hình ảnh rõ nét(3.439 ngày trước)
samsungtayhokiểu dáng đẹp, thanh thoát, pin bền, giá cả hợp lý(3.649 ngày trước)
nhuthuanckhinh ro net, mang lai cho ban yeu thuong ban than minh(4.209 ngày trước)
thaisondaylai-chat lượng cực chuẩn
-nét
-đẩy tinh xảo
-ổn định(4.231 ngày trước)
HTM199JVC thì tuyệt vời hơn với rất nhiều tính năng, cổng giao tiếp phong phú dễ sử dụng. Cho chấp lượng hình ảnh tuyệt vời, kiểu dáng đẹp màu sắc sang trọng(4.232 ngày trước)
nhuthuanckdGiá rẻ, kiểu dáng cũng đẹp, hình ảnh rõ nét(4.244 ngày trước)
thienddGiá rẻ, kiểu dáng cũng đẹp, hình ảnh rõ nét, xử lý hình ảnh tương đối tốt(4.328 ngày trước)
klqemáy có chất lượng tốt, khả năng xử lý hình ảnh tốt(4.375 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon VIXIA HF200 (4 ý kiến)
sanphamchinhhang_01thương hiệu nổi tiếng, chất lượng video khỏi phải bàn rồi,(3.266 ngày trước)
Endy0891Sản phẩm này có thương hiệu mạnh hơn(3.761 ngày trước)
b0ypr0vjp333hinh anh quay rat tot sac net lam hinh anh song dong(4.186 ngày trước)
vohoang403giá tốt, nàn hinh rõ, chat luong cao(4.364 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

JVC Everio GZ-HM450
đại diện cho
JVC GZ-HM450
vsCanon VIXIA HF200
đại diện cho
Canon VIXIA HF200
T
Hãng sản xuấtJVCvsCanonHãng sản xuất
ModelGZ-HD450vsVIXIA HF200Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.8" 1.5 Megapixel CMOSvs1/4-inch CMOS, RGB Prmary Color FilterBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs2.99 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs2304 x 1296Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsf=4.1- 61.5mm (35mm equivalent: 39.5 - 592.5mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)200xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)40xvs15xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsMovie: 1/2000, Still image: 1/500Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• MPEG2
• AVCHD
vs
• H.264
• MP4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khác- Chế độ nhận diện khuôn mặt, AE/AF cảm ứng.
- Tính năng nhận diện nụ cười Smile Meter/Smile Shot.
- Quay Time-Lapse và quay tự động.
- Đèn LED tích hợp.
Quay phim Full HD
- Chống rung cao cấp.
vsFlash Built-in
Supplied Video Editing Software : Pixela ImageMixer 3SE
Tính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• DC In
vs
• Composite (Video)
• USB
• Component
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP70
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)51x55x119 mmvs(W X H X D) 2.8 x 2.4 x 4.9 in. (70 x 62 x 124mm)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)235vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ