Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC ChaCha hay Curve 8520, HTC ChaCha vs Curve 8520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC ChaCha hay Curve 8520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (4 ý kiến)
hakute6kiểu dáng sang trọng hơn, đẹp hơn, nhiều ứng dụng hơn(3.720 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp, cảm ứng nhạy, ứng dụng tốt hơn(4.101 ngày trước)
hongnhungminimarttui luôn ủng hộ điện thoại HTC(4.367 ngày trước)
boconganh211màn hình rộng , camera tốt hơn , pin tốt hơn(4.550 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (13 ý kiến)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.267 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp(3.280 ngày trước)
hoccodon6b có hệ điều hành chạy tốt lại ko virus bộ xử lý và ram mạnh camera tốt(3.502 ngày trước)
MINHHUNG6chiếc này thiết kế độc đáo hơn chiếc kia mà giá lai rẻ hơn nữa(3.536 ngày trước)
luanlovely6Giá cao hơn nhưng đẹp và sang trọng hơn(3.782 ngày trước)
c0wb0yarmybàn phím của bb k nói , htc đẹp,
bb rất thông mih(4.093 ngày trước)
anhbi06Curve 8520 thiết kế bắt mắt hơn nhiều, cấu hình mạnh mẽ, sóng tốt(4.440 ngày trước)
huy86kiểu dáng đẹp hơn,chay ok hơn...............(4.473 ngày trước)
ntdatvip95Hệ điều hành đáng để tìm hiểu, hỗ trợ đa dụng và tiện lợi,Chọn Curve 8520 vì HTC Cha Cha nhìn chuối quá(4.488 ngày trước)
tomatomobileHệ điều hành đáng để tìm hiểu, hỗ trợ đa dụng và tiện lợi.(4.524 ngày trước)
hamsterqnmàn hình rộng , độ nét cao, cấu hình mạnh(4.553 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Curve 8520 vì HTC Cha Cha nhìn chuối quá(4.571 ngày trước)
junghagunmàn hình rộng , độ nét cao và nghe nhạc thích(4.572 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
đại diện cho
HTC ChaCha
vsBlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs256MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1250mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs106gTrọng lượng
Kích thước114.4 x 64.6 x 10.7 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ