Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8520 hay Nokia 500, Curve 8520 vs Nokia 500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8520 hay Nokia 500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Azure Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia 500 (N500) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 500 (N500) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia 500 (N500) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8520 (8 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.267 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.280 ngày trước)
hangtieudung123được rất nhiều nước ưa chuộn cũng như về thiết kế rất đẹp hình ảnh trong trẻo(3.452 ngày trước)
hoccodon6được rất nhiều nước ưa chuộn cũng như về thiết kế rất đẹp hình ảnh trong trẻo(3.598 ngày trước)
luanlovely6tôi đang xài,rất tốt chạy bền bỉ hay cực đẹp(3.783 ngày trước)
purplerain0306curve 8520 bàn phím qwety dễ sử dụng, màn hình nhiều màu sắc giá rẻ(4.020 ngày trước)
votienkdBàn phím QWERTY giống các series 8300.(4.316 ngày trước)
helpme00curve 8520 bàn phím qwety dễ sử dụng, màn hình nhiều màu sắc(4.442 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (4 ý kiến)
MINHHUNG6giá cả hợp lí, thiết kế đẹp, bộ nhớ nhiều(3.537 ngày trước)
hakute6Thích nắp trượt hơn, thiết kế sáng tạo và thời trang(3.721 ngày trước)
dailydaumo1dùng hàng nokia thì bền hơn và yên tâm hơn(3.946 ngày trước)
hongnhungminimartMàn hình cảm ứng dùng thích hơn(4.367 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
vsNokia 500 (N500) Azure Blue
đại diện cho
Nokia 500
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsSymbian Anna OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs2GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs93gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs111.3 x 53.8 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ