Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E71 hay Curve 8520, Nokia E71 vs Curve 8520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E71 hay Curve 8520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E71 White Steel
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E71 Red
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E71 Grey Steel
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia E71 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 31 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E71 (25 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.267 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.280 ngày trước)
tramlikecấu hình cũng tương đương chứ không quá yếu kém, nên đây sẽ là 1 lưa chọn thông minh(3.496 ngày trước)
hoccodon6nghe nói rõ ,pin bền hơn ,sang trọng(3.503 ngày trước)
MINHHUNG6mau ma dep nhung gia ca hoi dac mau sac sang trong(3.537 ngày trước)
hakute6mình ấn tượng với chiếc này hơn, dù rẻ hơn nhưng chất lượng thì cũng ngang nhau thôi(3.721 ngày trước)
BDSThuyLinhthiết kế sang trọng nhìn bắt mắt(3.763 ngày trước)
binhbinh88pin bền, chụp ảnh nét, lướt web nhanh(3.997 ngày trước)
dailydaumo1màu sắc nhẹ nhàng, thanh lích, máy vùa tay cầm(4.245 ngày trước)
thanh64bitkiểu dáng sang trọng, đẹp và bền bỉ, chụp hình đẹp, màn hình đẹp, mỏng, pin lâu
Điểm yếu: phím dễ tróc, cấu hình thấp(4.261 ngày trước)
tuyenha152Nokia E71 đều hỗ trợ mạng riêng ảo di động tích hợp cho phép người sử dụng truy cập vào mạng nội bộ công ty, khóa và xóa thiết bị để bảo vệ thông tin doanh nghiệp.(4.387 ngày trước)
topwindáng vẻ bề ngoài rất đẹp.tính năng vượt trội(4.419 ngày trước)
khanhconenthiết kế rất phong cách. ra dáng 1doanh nhân hơn. vỏ kim loại vững chắc bền, nhưng có chút khuyết điểm là bắt sóng ko tốt vì là vỏ kim loại. và chụp hình ảnh hơi nhạt màu. ngoài ra cái j cũng good. lướt web quá ok. với mẫu mã này mà cho màn hình to chút thì hay biết mấy(4.425 ngày trước)
yeuladau_nbVới e-mail wizard, bạn có thể khởi tạo nhiều loại tài khoản e-mail khác nhau:
business e-mail (Microsoft Outlook hoặc Exchange)
internet e-mail (như Gmail)(4.426 ngày trước)
anh147E71 thật đẹp mà lại còn sang nữa chứ, dùng E71 là thích nhất :)(4.433 ngày trước)
ntdatvip95Giá cả hợp lý mà dùng rất mượt,mẫu mã gọn hơn,kiểu dáng trang nhã rất thích hợp với phong cách đàn ông(4.488 ngày trước)
congdinh2610Giá cả hợp lý mà dùng rất mượt(4.494 ngày trước)
baodaipad_phukienthienthanhCHỤP HÌNH NÉT, THẺ NHỚ CAO, BÀN PHÍM DỄ SỬ DỤNG(4.504 ngày trước)
bandoonlineThiết kế đẹp, giá thành hợp lý cũng như khả năng kết nối đa phương tiện mạnh mẽ(4.532 ngày trước)
hqgiaydantuongMình đang dùng e 71 đúng là tiền nào của lấy.(4.535 ngày trước)
letu1788kiểu dáng trang nhã rất thích hợp với phong cách đàn ông(4.565 ngày trước)
pkdaoThích thương hiệu của Nokia hơn và mẫu mã gọn hơn(4.566 ngày trước)
nguyenquocanBền, kiểu dáng đẹp, đầy đủ chức năng hiện đại(4.567 ngày trước)
kdtvcomgroup12nokia e71 minh thấy dùng con này là tuyệt vời,về hình thức và chức năng(4.569 ngày trước)
kdtvcomgroup15n71 xai tốt nhât,ửng dụng luôn là số 1(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (6 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.165 ngày trước)
luanlovely6mình cũng thích nokia nhưng so với chiếc này thì ko bằng được(3.783 ngày trước)
onaplioa68tuy ít tính năng hơn nhưng bb dùng rất thích.pin bền sóng khỏe.nhất là chơi game thì e71 thua xa(4.275 ngày trước)
hongnhungminimartNokia E71 nhìn màu sắc không đẹp(4.367 ngày trước)
tung12c92Toi Van Chon BB Voi Toi BB la Tot Nhat Phan Mem Nokia Ngu Nen Ko Thich(4.539 ngày trước)
kdtvcomgroup51Curve 8520 mong hon nhe hon nhieu(4.566 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E71 White Steel
đại diện cho
Nokia E71
vsBlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIvsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong110MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácOffice applications
PIM including calendar, to-do list and printing
- Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key
- 2.5 mm audio jack
- IETF SIP và 3GPP
vs- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng127gvs106gTrọng lượng
Kích thước114 x 57 x 10 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ