Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica D-Lux 6 hay Leica C (Typ 112), Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica D-Lux 6 hay Leica C (Typ 112) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica D-Lux 6
( 0 người chọn )
vs
Leica C (Typ 112)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Leica D-Lux 6
Leica C (Typ 112)

So sánh về giá của sản phẩm

Leica D-Lux 6
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica C (Typ 112)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica D-Lux 6 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica C (Typ 112) (2 ý kiến)
heou1214máy có hỗ trợ kết nối wifi/nfc với điện thoại Android hoặc iPhone để dùng làm remote/kính ngắm và truyền tải ảnh(2.985 ngày trước)
thienbao2011ống kính Leica DC Vario Summicron 28-200 mm f/2 -5.9 (zoom quang học 7.1x) và ống ngắm điện tử( độ phân giải khá thấp)(3.019 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica D-Lux 6
đại diện cho
Leica D-Lux 6
vsLeica C (Typ 112)
đại diện cho
Leica C (Typ 112)
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera298gvs195gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 68 x 46 mmvs103 x 63 x 28mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)70vs87Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 90 mmvs28–200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4 - F2.3vsF2.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.8xvs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.5xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Chuyên dụng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: Venus EnginevsKết nối NFCTính năng khác
D

Đối thủ