Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica C (Typ 112) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-Lux (Typ 109) (2 ý kiến)
heou1214p 109 trở nên cực kỳ đơn giản và hiện đại(2.985 ngày trước)
thienbao2011D-Lux Typ 109 dùng cảm biến 4/3 16MP nhưng do cắt nhiều tỷ lệ khác nhau (3:2, 16:9, 4:3…) mà độ phân giải hiệu dụng tối đa chỉ là 12.8MP.(3.019 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica C (Typ 112) đại diện cho Leica C (Typ 112) | vs | Leica D-Lux (Typ 109) đại diện cho Leica D-Lux (Typ 109) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 195g | vs | 405g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 63 x 28mm | vs | 118 x 66 x 55 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 87 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 13 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | vs | Auto, 200-25600 (expands to 100-25600) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4112 x 3088 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28–200 mm | vs | 24–75 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 - F5.9 | vs | F1.7 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/16000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 7.1x | vs | 3.2x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Chuyên dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Kết nối NFC | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Leica C (Typ 112) vs Coolpix L320 |
Leica C (Typ 112) vs Leica X (Typ 113) |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica C (Typ 112) |
Cybershot DSC-W830 vs Leica C (Typ 112) |
Panasonic DMC-LF1 vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112) |
Canon IXUS 135 vs Leica C (Typ 112) |
Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 vs Leica C (Typ 112) |
Leica X Vario vs Leica C (Typ 112) |
Leica V-Lux 30 vs Leica C (Typ 112) |