Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LF1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica C (Typ 112) (2 ý kiến)
heou1214Ảnh chụp từ máy rất sắc nét, màu sắc có vẻ đã được Leica cân chỉnh rất kĩ lưỡng (firmware khác với LF1)(2.984 ngày trước)
thienbao2011Mặt trên của máy có vòng chỉnh chế độ, nút lấy nét/chụp, nút zoom, hai mic(3.019 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LF1 đại diện cho Panasonic DMC-LF1 | vs | Leica C (Typ 112) đại diện cho Leica C (Typ 112) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 192g | vs | 195g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 62 x 28 mm | vs | 103 x 63 x 28mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 87 | vs | 87 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28–200 mm | vs | 28–200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 - F5.9 | vs | F2.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 7.1x | vs | 7.1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Chuyên dụng | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | NFC | vs | Kết nối NFC | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-LF1 vs Sony DSC-HX50V |
Panasonic DMC-LF1 vs Ricoh GR |
Panasonic DMC-LF1 vs Fujifilm XP200 |
Panasonic DMC-LF1 vs Fujifilm S8400W |
Panasonic DMC-LF1 vs Leica X Vario |
Panasonic DMC-LF1 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-LF1 vs Cybershot DSC-W830 |
Panasonic DMC-LF1 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Panasonic DMC-LF1 vs Coolpix L320 |
Pentax Efina vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 II vs Panasonic DMC-LF1 |
Sony DSC-RX1R vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix XP60 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Panasonic DMC-LF1 |
Canon IXUS 135 vs Panasonic DMC-LF1 |
Leica D-Lux 6 vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-LF1 |
Leica C (Typ 112) vs Coolpix L320 |
Leica C (Typ 112) vs Leica X (Typ 113) |
Leica C (Typ 112) vs Leica D-Lux (Typ 109) |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica C (Typ 112) |
Cybershot DSC-W830 vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112) |
Canon IXUS 135 vs Leica C (Typ 112) |
Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 vs Leica C (Typ 112) |
Leica X Vario vs Leica C (Typ 112) |
Leica V-Lux 30 vs Leica C (Typ 112) |