Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica C (Typ 112) hay Coolpix L320, Leica C (Typ 112) vs Coolpix L320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica C (Typ 112) hay Coolpix L320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Leica C (Typ 112)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon Coolpix L320
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica C (Typ 112) (2 ý kiến)
heou1214tạo ra sự tinh tế trong các đường nét so với bản gốc của Panasonic với hai màu champagne-trắng ngà hoặc màu đỏ sậm-đen rất hiếm gặp trong thế giới máy ảnh số(2.985 ngày trước)
thienbao2011Mặt trước với "chấm đỏ Leica" Mặt sau với các nút điều khiển được thiết kế lại theo dạng hình chữ nhật bo tròn(3.019 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix L320 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica C (Typ 112)
đại diện cho
Leica C (Typ 112)
vsNikon Coolpix L320
đại diện cho
Coolpix L320
T
Hãng sản xuấtLeicavsNikon LIFE Series (L)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera195gvs430gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103 x 63 x 28mmvs111.1 x 76.3 x 83.1 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)87vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28–200 mmvs22.5 - 585 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F5.9vsF3.1-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)7.1xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Chuyên dụng
vs
• AA
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácKết nối NFCvsTính năng khác
D

Đối thủ