Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Satellite Radius P50W hay Satellite P50t, Satellite Radius P50W vs Satellite P50t

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Satellite Radius P50W hay Satellite P50t đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Satellite Radius P50W
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Satellite P50t
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Satellite Radius P50W
Satellite P50t

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Satellite Radius P50W-BST2N22 (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-A-125 (Satellite P50t-A-125) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-10K (PSPNVE-00X00CEN) (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-10T (PSPNVE-017019EN) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 1008GB (1TB HDD + 8GB SSD), VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-113 (PSPNVE-01K019EN) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-Y3110 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R9-M265X, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B201X (PSPNVL-01F00P) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Satellite Radius P50W (2 ý kiến)
hakute6cấu hình khủng, thiết kế sang trọng(3.463 ngày trước)
adminSatellite Radius P50W có màn hình cảm ứng(3.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satellite P50t (1 ý kiến)
hoccodon6phu hop tui tien cua khach hang(3.475 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Satellite Radius P50W-BST2N22 (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Satellite Radius P50W
vsToshiba Satellite P50t-A-125 (Satellite P50t-A-125) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Satellite P50t
Hãng sản xuấtToshiba Satellite SeriesvsToshiba Satellite SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs15.6 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210U HaswellvsIntel Core i7-4700MQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.70Ghzvs2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory12GBvs12GB (8GB + 4GB)Dung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetĐang chờ cập nhậtvsNVIDIA GeForce GT 740MVideo Chipset
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvs2GBGraphic Memory
N
LANĐang chờ cập nhậtvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiĐang chờ cập nhậtvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery8giờvs3.5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.24kgvs2.6kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs377.5 x 244.0 x 30.15Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ