Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Satellite P50t (1 ý kiến)
hakute6cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được(3.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Y50 (2 ý kiến)
hangtieudung123cấu hình cao, độ phân giải cao, pin bền(3.460 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, độ phân giải cao, pin bền(3.475 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Toshiba Satellite P50t-A-125 (Satellite P50t-A-125) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit) đại diện cho Satellite P50t | vs | Lenovo IdeadPad Y50 (Intel Core i7-4702HQ 2.2GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA Nvidia GeForce GTX, 15.6 inch, Windows 8.1) đại diện cho Lenovo Y50 | |||||||
Hãng sản xuất | Toshiba Satellite Series | vs | Lenovo IdeaPad Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch Touch-Screen | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | 1080p (1920 x 1080) | vs | UHD (3840 x 2160) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-4700MQ Haswell | vs | Intel Core i7-4702HQ Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) | vs | 2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 12GB (8GB + 4GB) | vs | 16GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 740M | vs | NVIDIA GeForce GTX | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000TX | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 64 bit | vs | Windows 8.1 | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Màn hình cảm ứng | vs | • Keyboard Led Backlit | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Multi Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.6kg | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 377.5 x 244.0 x 30.15 | vs | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Satellite P50t vs Satellite L50T |
Satellite P50t vs Satellite C55T |
Satellite P50t vs IdeaPad Y5070 |
Satellite P50t vs Asus N56JN |
Satellite P50t vs AfterShock S-15 |
Satellite P50t vs HP ENVY 15 |
Satellite P50t vs Satellite P50 |
Satellite S55T vs Satellite P50t |
Satellite L50D vs Satellite P50t |
Satellite Radius P50W vs Satellite P50t |